Bản dịch của từ Cabling trong tiếng Việt

Cabling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabling (Noun)

kˈeɪblɪŋ
kˈeɪblɪŋ
01

Một tập hợp các dây được sử dụng để kết nối điện.

A collection of wires used for electrical connections.

Ví dụ

The cabling in the building needs to be upgraded for safety.

Cáp trong tòa nhà cần được nâng cấp để an toàn.

There is no proper cabling for the new office computers.

Không có cáp phù hợp cho máy tính văn phòng mới.

Do you know how to install cabling for network connections?

Bạn có biết cách cài đặt cáp cho kết nối mạng không?

Cabling (Verb)

kˈeɪblɪŋ
kˈeɪblɪŋ
01

Lắp đặt hoặc cung cấp hệ thống cáp.

Install or provide with a cable system.

Ví dụ

The technician is cabling the new office building for internet access.

Kỹ thuật viên đang lắp đặt hệ thống cáp cho tòa nhà văn phòng mới.

The company decided against cabling the old warehouse due to budget constraints.

Công ty quyết định không lắp đặt hệ thống cáp cho kho cũ do hạn chế về ngân sách.

Are you planning on cabling the community center for faster connectivity?

Bạn có dự định lắp đặt hệ thống cáp cho trung tâm cộng đồng để kết nối nhanh hơn không?

Dạng động từ của Cabling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cabling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by suspenders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical copies of newspapers or paying for or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Cabling

Không có idiom phù hợp