Bản dịch của từ Cabling trong tiếng Việt
Cabling

Cabling (Noun)
Một tập hợp các dây được sử dụng để kết nối điện.
A collection of wires used for electrical connections.
The cabling in the building needs to be upgraded for safety.
Cáp trong tòa nhà cần được nâng cấp để an toàn.
There is no proper cabling for the new office computers.
Không có cáp phù hợp cho máy tính văn phòng mới.
Do you know how to install cabling for network connections?
Bạn có biết cách cài đặt cáp cho kết nối mạng không?
Cabling (Verb)
The technician is cabling the new office building for internet access.
Kỹ thuật viên đang lắp đặt hệ thống cáp cho tòa nhà văn phòng mới.
The company decided against cabling the old warehouse due to budget constraints.
Công ty quyết định không lắp đặt hệ thống cáp cho kho cũ do hạn chế về ngân sách.
Are you planning on cabling the community center for faster connectivity?
Bạn có dự định lắp đặt hệ thống cáp cho trung tâm cộng đồng để kết nối nhanh hơn không?
Dạng động từ của Cabling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cabling |
Họ từ
Cabling là thuật ngữ chỉ hệ thống dây cáp dùng để truyền tải dữ liệu, điện năng hoặc tín hiệu viễn thông trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả các loại cáp khác nhau như cáp quang, cáp đồng hoặc cáp mạng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng “cabling” với nghĩa tương tự trong văn viết và văn nói.
Từ "cabling" xuất phát từ danh từ "cable", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capulum", nghĩa là dây hoặc dây thừng. Từ này đã trải qua sự phát triển từ tiếng Pháp cổ "cable", có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 19, "cable" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các dây dẫn điện. Hiện nay, "cabling" chỉ hành động hoặc quá trình lắp đặt các dây dẫn này, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và điện lực.
Từ "cabling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn, liên quan đến việc lắp đặt hoặc quản lý cáp điện, cáp mạng và các hệ thống truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin trong môi trường doanh nghiệp hoặc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

