Bản dịch của từ Cache trong tiếng Việt

Cache

Noun [U/C]Verb

Cache (Noun)

kæʃˈeɪ
kˈæʃ
01

Một tập hợp các vật phẩm cùng loại được lưu trữ ở một nơi ẩn hoặc không thể tiếp cận được.

A collection of items of the same type stored in a hidden or inaccessible place

Ví dụ

The cache of vintage wines was discovered in the cellar.

Kho rượu cổ điển được phát hiện trong hầm.

She found a cache of old photographs in the attic.

Cô ấy tìm thấy một kho ảnh cũ trong gác xép.

The treasure hunters uncovered a cache of ancient artifacts.

Những người săn kho báu đã khám phá một kho di vật cổ xưa.

Cache (Verb)

kæʃˈeɪ
kˈæʃ
01

Cất giữ ở nơi ẩn náu hoặc để sử dụng trong tương lai.

Store away in hiding or for future use

Ví dụ

She cached her savings in a secret spot in her room.

Cô ấy đã giấu tiền tiết kiệm của mình ở một nơi bí mật trong phòng.

The website caches user data to improve loading speed.

Trang web lưu trữ dữ liệu người dùng để cải thiện tốc độ tải.

He cached some snacks for the movie night with friends.

Anh ấy đã giấu một số đồ ăn nhẹ cho buổi xem phim với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cache

Không có idiom phù hợp