Bản dịch của từ Cacophonous trong tiếng Việt

Cacophonous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacophonous (Adjective)

kəkˈɑfənəs
kəkˈɑfənəs
01

Liên quan đến hoặc tạo ra một hỗn hợp âm thanh gay gắt, không hòa hợp.

Involving or producing a harsh discordant mixture of sounds.

Ví dụ

The cacophonous chatter of the crowded cafeteria overwhelmed the students.

Tiếng nói ồn ào của quán ăn đông người làm cho sinh viên bị át.

The cacophonous music blaring from the speakers disrupted the peaceful gathering.

Âm nhạc ồn ào từ loa làm gián đoạn buổi tụ tập yên bình.

The cacophonous arguments in the meeting room made it hard to focus.

Những cuộc tranh luận ồn ào trong phòng họp làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacophonous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacophonous

Không có idiom phù hợp