Bản dịch của từ Cacophony trong tiếng Việt

Cacophony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacophony (Noun)

kəkˈɑfəni
kækˈɑfəni
01

Một sự kết hợp khắc nghiệt của âm thanh.

A harsh discordant mixture of sounds.

Ví dụ

The cacophony of car horns filled the busy city streets.

Âm thanh hỗn loạn của còi xe lấn át các con phố đông đúc.

The cacophony of opinions at the meeting made it hard to decide.

Âm thanh hỗn loạn của các ý kiến tại cuộc họp khiến quyết định trở nên khó khăn.

The cacophony of voices in the protest echoed through the square.

Âm thanh hỗn loạn của những giọng nói trong cuộc biểu tình vang vọng qua quảng trường.

Dạng danh từ của Cacophony (Noun)

SingularPlural

Cacophony

Cacophonies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacophony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by propelling the air in their head before amplifying their special via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Cacophony

Không có idiom phù hợp