Bản dịch của từ Cacophony trong tiếng Việt
Cacophony

Cacophony (Noun)
Một sự kết hợp khắc nghiệt của âm thanh.
A harsh discordant mixture of sounds.
The cacophony of car horns filled the busy city streets.
Âm thanh hỗn loạn của còi xe lấn át các con phố đông đúc.
The cacophony of opinions at the meeting made it hard to decide.
Âm thanh hỗn loạn của các ý kiến tại cuộc họp khiến quyết định trở nên khó khăn.
The cacophony of voices in the protest echoed through the square.
Âm thanh hỗn loạn của những giọng nói trong cuộc biểu tình vang vọng qua quảng trường.
Dạng danh từ của Cacophony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cacophony | Cacophonies |
Họ từ
"Cacophony" là một danh từ có nghĩa là âm thanh khó chịu, hỗn tạp, thường khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kakophonia", với "kakos" (xấu) và "phone" (âm thanh). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Cacophony thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc hoặc mô tả môi trường ồn ào.
Từ "cacophony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "kakos" (xấu) và "phone" (âm thanh). Từ ghép này mang nghĩa là "âm thanh xấu". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, "cacophony" được sử dụng để chỉ một sự kết hợp của các âm thanh hỗn loạn, gây khó chịu, thường trong âm nhạc hoặc ngữ điệu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự giữ nguyên của gốc từ, nhấn mạnh tính chất hỗn tạp và không hòa hợp của âm thanh.
Từ "cacophony" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả âm thanh hoặc môi trường ồn ào. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không hài hòa trong âm thanh, như trong âm nhạc hoặc môi trường đô thị. Các tình huống thường gặp có thể bao gồm mô tả âm thanh trong nghệ thuật, giao thông hoặc thảo luận về tác động tiêu cực của tiếng ồn đối với sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
