Bản dịch của từ Cadastre trong tiếng Việt

Cadastre

Noun [U/C]

Cadastre (Noun)

kədˈæstəɹ
kədˈæstəɹ
01

Sổ đăng ký tài sản cho biết phạm vi, giá trị và quyền sở hữu đất đai để đánh thuế.

A register of property showing the extent, value, and ownership of land for taxation.

Ví dụ

The government uses the cadastre to determine property tax rates.

Chính phủ sử dụng bản đồ địa chính để xác định thuế tài sản.

The cadastre revealed discrepancies in land ownership in the region.

Bản đồ địa chính đã tiết lộ sự không nhất quán trong quyền sở hữu đất đai trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadastre

Không có idiom phù hợp