Bản dịch của từ Cadastre trong tiếng Việt
Cadastre
Noun [U/C]
Cadastre (Noun)
kədˈæstəɹ
kədˈæstəɹ
Ví dụ
The government uses the cadastre to determine property tax rates.
Chính phủ sử dụng bản đồ địa chính để xác định thuế tài sản.
The cadastre revealed discrepancies in land ownership in the region.
Bản đồ địa chính đã tiết lộ sự không nhất quán trong quyền sở hữu đất đai trong khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cadastre
Không có idiom phù hợp