Bản dịch của từ Cadastre trong tiếng Việt
Cadastre

Cadastre (Noun)
The government uses the cadastre to determine property tax rates.
Chính phủ sử dụng bản đồ địa chính để xác định thuế tài sản.
The cadastre revealed discrepancies in land ownership in the region.
Bản đồ địa chính đã tiết lộ sự không nhất quán trong quyền sở hữu đất đai trong khu vực.
Citizens can access the cadastre to verify land boundaries legally.
Công dân có thể truy cập bản đồ địa chính để xác minh ranh giới đất đai theo pháp luật.
Họ từ
Từ "cadastre" (được dịch là "điện địa" hoặc "sổ địa chính") chỉ hệ thống ghi chép và quản lý thông tin về quyền sở hữu đất đai và tài sản bất động sản. Đây là công cụ quan trọng trong quản lý đất đai, phục vụ cho mục đích quy hoạch và thu thuế. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "cadastre" thường phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý và quy hoạch đô thị tại các quốc gia châu Âu.
Từ "cadastre" bắt nguồn từ tiếng Latin "capitastrum", có nghĩa là "sổ sách về đầu người" hoặc "sổ hộ khẩu". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một hệ thống ghi chép tài sản đất đai và thuế liên quan đến tài sản đó. Vào thế kỷ 18, khái niệm này trở nên phổ biến trong quản lý nhà nước và thuế, phản ánh tầm quan trọng của việc ghi chép chính thức trong việc tổ chức quản lý tài nguyên đất đai. Ngày nay, "cadastre" chỉ rõ hệ thống quản lý thông tin đất đai, giữ vai trò then chốt trong việc xác định quyền sở hữu và đánh giá giá trị tài sản.
Từ "cadastre" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực quản lý đất đai và bất động sản. Trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc chuyên ngành, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về hệ thống đo đất và đăng ký tài sản. Ngoài ra, từ "cadastre" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, tài chính, và quy hoạch đô thị, nơi có yêu cầu về quản lý thông tin đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp