Bản dịch của từ Cadges trong tiếng Việt
Cadges

Cadges (Verb)
Đạt được bằng cách áp đặt lòng hảo tâm hoặc tình bạn của người khác.
Obtain by imposing on anothers generosity or friendship.
She often cadges free meals from her friends during lunch breaks.
Cô ấy thường xin ăn miễn phí từ bạn bè trong giờ nghỉ trưa.
He does not cadge money from his colleagues at work.
Anh ấy không xin tiền từ đồng nghiệp ở công ty.
Does she always cadge rides to the party from others?
Cô ấy có thường xin đi nhờ đến bữa tiệc từ người khác không?
Họ từ
Từ "cadges" là dạng số nhiều của danh từ "cadge", có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động xin xỏ hoặc lấy không công, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh của Vương quốc Anh và có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi có thể dùng từ "mooch" hoặc "scrounge" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh của giao tiếp, cách phát âm và sự sử dụng có thể biến đổi, phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa hai vùng.
Từ "cadges" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cadgen", có liên quan đến tiếng Latin "capiare", có nghĩa là "chiếm lấy". Trong lịch sử, từ này biểu thị hành động xin xỏ hoặc xin được một cách miễn cưỡng, phản ánh sự phụ thuộc vào lòng tốt của người khác. Ngày nay, "cadges" thường được sử dụng để mô tả hành vi nhờ vả hoặc xin xỏ, thể hiện sự khéo léo trong việc đạt được lợi ích từ người khác.
Từ "cadges" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến việc giao tiếp xã hội và tiểu luận trong môi trường học thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, "cadges" thường được sử dụng để chỉ hành động xin hoặc vay mượn một cách không chính thức, thường có thái độ cầu xin. Các tình huống thường gặp bao gồm việc tìm kiếm sự trợ giúp tài chính, thực phẩm, hoặc các nguồn lực khác từ bạn bè hoặc cộng đồng.