Bản dịch của từ Caesar salad trong tiếng Việt
Caesar salad

Caesar salad (Noun)
Một loại salad thường được làm bằng rau diếp romaine, bánh mì nướng, phô mai parmesan, nước chanh, dầu ô liu, trứng, sốt worcestershire, tỏi và hạt tiêu đen, trang trí bằng thịt gà nướng hoặc protein khác.
A type of salad typically made with romaine lettuce croutons parmesan cheese lemon juice olive oil egg worcestershire sauce garlic and black pepper and garnished with grilled chicken or other protein.
I ordered a Caesar salad at the social gathering last week.
Tôi đã gọi một món salad Caesar tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
We did not have Caesar salad at the charity event yesterday.
Chúng tôi không có salad Caesar tại sự kiện từ thiện hôm qua.
Did you enjoy the Caesar salad at the community picnic?
Bạn có thích salad Caesar tại buổi picnic cộng đồng không?
Salad Caesar là một loại salad nổi tiếng có nguồn gốc từ Mexico, thường được chế biến từ xà lách Romaine, bánh mì nướng, phô mai Parmesan, tỏi và nước sốt chứa trứng sống, dầu ô liu, nước cốt chanh và các gia vị. Mặc dù tên gọi này không thay đổi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách chế biến và thành phần có thể khác nhau một chút tùy theo vùng miền. Salad Caesar hiện nay được ưa chuộng trên toàn thế giới, phù hợp cho cả bữa ăn chính lẫn món khai vị.
Salad Caesar có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "caesar" bắt nguồn từ tên của Julius Caesar, một nhà lãnh đạo vĩ đại của La Mã. Món salad này được phát minh vào những năm 1920 bởi đầu bếp Caesar Cardini, người Ý di cư sang Mexico. Salad Caesar truyền thống được làm từ xà lách romaine, sốt Caesar, phô mai parmesan, crouton và gia vị. Tên gọi của nó không chỉ phản ánh lịch sử mà còn gợi nhớ đến sự sang trọng và cầu kỳ trong ẩm thực.
Salad Caesar là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối hạn chế. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết và nói về chủ đề dinh dưỡng hoặc ẩm thực, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được đề cập trong thực đơn nhà hàng hoặc trong các cuộc trò chuyện về món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp