Bản dịch của từ Café au lait trong tiếng Việt
Café au lait

Café au lait (Noun)
I enjoy café au lait during my morning coffee break.
Tôi thích uống café au lait trong giờ nghỉ cà phê buổi sáng.
Many people do not prefer café au lait over black coffee.
Nhiều người không thích café au lait hơn cà phê đen.
Do you like café au lait or regular coffee more?
Bạn thích café au lait hay cà phê thông thường hơn?
Café au lait là một loại đồ uống kết hợp giữa cà phê và sữa nóng, phổ biến đặc biệt ở Pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "café" có nghĩa là cà phê và "au lait" nghĩa là với sữa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự biến đổi, nhưng cách phát âm và ngữ nghĩa có thể khác nhau. Tại Mỹ, café au lait thường được làm từ cà phê lọc, trong khi ở Anh, nó có thể sử dụng espresso.
"Café au lait" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "café" có nghĩa là "cà phê" và "au lait" nghĩa là "với sữa". Cụm từ này bắt nguồn từ thói quen thưởng thức cà phê hòa trộn với sữa nóng, phổ biến trong nền ẩm thực Pháp từ thế kỷ 17. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh sở thích ẩm thực mà còn biểu thị văn hóa và phong cách sống của người Pháp, dẫn đến việc từ này ngày nay được sử dụng rộng rãi để chỉ thức uống cà phê sữa trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Café au lait là thuật ngữ chỉ thức uống cà phê pha trộn giữa cà phê và sữa nóng, thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các quán cà phê hoặc bữa sáng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết khi mô tả sở thích ẩm thực hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn tương đối hạn chế so với những từ vựng liên quan đến cà phê hoặc đồ uống khác.