Bản dịch của từ Caffeine trong tiếng Việt
Caffeine

Caffeine (Noun)
Many people rely on caffeine to stay awake during long meetings.
Nhiều người phụ thuộc vào caffeine để tỉnh táo trong các cuộc họp dài.
Coffee shops offer various caffeine-rich beverages to their customers.
Các quán cà phê cung cấp nhiều loại đồ uống giàu caffeine cho khách hàng.
Some individuals experience jitters after consuming high amounts of caffeine.
Một số người có cảm giác run sau khi tiêu thụ lượng caffeine cao.
Dạng danh từ của Caffeine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caffeine | - |
Họ từ
Caffeine là một loại alkaloid tự nhiên, có công thức hóa học là C8H10N4O2, được tìm thấy chủ yếu trong hạt cà phê, lá trà và hạt cacao. Nó chủ yếu được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, giúp tăng cường sự tỉnh táo và giảm cảm giác mệt mỏi. Từ "caffeine" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, sự phổ biến của các đồ uống chứa caffeine có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "caffeine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cafea", có nghĩa là "cà phê". Thế kỷ 18, thuật ngữ này được đặt tên bởi các nhà khoa học khi nghiên cứu chất kích thích có trong hạt cà phê. Caffeine thuộc nhóm alkaloid, làm tăng sự tỉnh táo và năng lượng cho cơ thể. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc caffeine thường được liên kết với đồ uống có chứa cà phê, góp phần vào văn hóa tiêu thụ cà phê trên toàn thế giới.
Caffeine là một từ thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp thông tin liên quan đến đồ uống, sức khỏe và dinh dưỡng. Trong thành phần Viết và Nói, khái niệm này cũng dễ dàng có mặt khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc tác động của các chất kích thích. Ngoài IELTS, caffeine thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu sức khỏe, thói quen tiêu dùng và các vấn đề về giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp