Bản dịch của từ Caffeine trong tiếng Việt

Caffeine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caffeine (Noun)

01

Một hợp chất alkaloid được tìm thấy đặc biệt trong cây trà và cà phê và là chất kích thích hệ thần kinh trung ương.

An alkaloid compound which is found especially in tea and coffee plants and is a stimulant of the central nervous system.

Ví dụ

Many people rely on caffeine to stay awake during long meetings.

Nhiều người phụ thuộc vào caffeine để tỉnh táo trong các cuộc họp dài.

Coffee shops offer various caffeine-rich beverages to their customers.

Các quán cà phê cung cấp nhiều loại đồ uống giàu caffeine cho khách hàng.

Some individuals experience jitters after consuming high amounts of caffeine.

Một số người có cảm giác run sau khi tiêu thụ lượng caffeine cao.

Dạng danh từ của Caffeine (Noun)

SingularPlural

Caffeine

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caffeine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caffeine

Không có idiom phù hợp