Bản dịch của từ Cages trong tiếng Việt

Cages

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cages (Noun)

kˈeɪdʒɪz
kˈeɪdʒɪz
01

Thùng làm bằng thanh hoặc dây kim loại để nhốt chim hoặc động vật.

Enclosures made of metal bars or wire for keeping birds or animals in.

Ví dụ

The animal shelter has many cages for rescued dogs and cats.

Trung tâm cứu hộ động vật có nhiều chuồng cho chó và mèo.

The zoo does not use cages for its larger animals anymore.

Sở thú không còn sử dụng chuồng cho các động vật lớn nữa.

Do you think cages are necessary for animal safety in society?

Bạn có nghĩ rằng chuồng là cần thiết cho sự an toàn của động vật không?

Cages (Verb)

kˈeɪdʒɪz
kˈeɪdʒɪz
01

Đặt hoặc nhốt trong hoặc như thể trong một cái lồng.

Put or confine in or as if in a cage.

Ví dụ

Many animals are caged in zoos for public entertainment and education.

Nhiều động vật bị nhốt trong sở thú để giải trí và giáo dục công chúng.

People should not cage their emotions; expressing feelings is important.

Mọi người không nên nhốt cảm xúc; thể hiện cảm xúc là quan trọng.

Do you think society cages individuals with strict rules and expectations?

Bạn có nghĩ rằng xã hội nhốt cá nhân bằng các quy tắc và kỳ vọng nghiêm ngặt không?

Dạng động từ của Cages (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cages/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the other hand, imprisoning animals in does inflict cruelty, and therefore, I find it necessary to shut down zoos [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Such violation is demonstrated by the way a number of zoos have ruthlessly deprived animals of their freedom and confined them in cramped iron [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] I believe it is the responsibility of each government to create and fund conservation programs that help to stop the destruction of the habitats of endangered species so that animals can live in their natural state rather than be locked up in for their entire life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos

Idiom with Cages

Không có idiom phù hợp