Bản dịch của từ Cages trong tiếng Việt
Cages

Cages (Noun)
The animal shelter has many cages for rescued dogs and cats.
Trung tâm cứu hộ động vật có nhiều chuồng cho chó và mèo.
The zoo does not use cages for its larger animals anymore.
Sở thú không còn sử dụng chuồng cho các động vật lớn nữa.
Do you think cages are necessary for animal safety in society?
Bạn có nghĩ rằng chuồng là cần thiết cho sự an toàn của động vật không?
Cages (Verb)
Many animals are caged in zoos for public entertainment and education.
Nhiều động vật bị nhốt trong sở thú để giải trí và giáo dục công chúng.
People should not cage their emotions; expressing feelings is important.
Mọi người không nên nhốt cảm xúc; thể hiện cảm xúc là quan trọng.
Do you think society cages individuals with strict rules and expectations?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nhốt cá nhân bằng các quy tắc và kỳ vọng nghiêm ngặt không?
Dạng động từ của Cages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caging |
Họ từ
Từ "cages" (số nhiều của "cage") chỉ những cấu trúc có tính chất nhốt, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, được làm từ kim loại, gỗ hoặc vật liệu khác, dùng để giữ hoặc bảo vệ động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và nghĩa của từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ sự giới hạn hoặc sự kiểm soát trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ "cages" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāgia", có nghĩa là "chuồng" hoặc "hộp". Từ này đã trải qua sự tiến hóa theo thời gian, từ tiếng Norman và tiếng Trung cổ, nơi nó chỉ khung cấu trúc để giam giữ hoặc bảo vệ động vật. Ngày nay, "cages" được sử dụng để chỉ các cấu trúc dùng để chứa đựng, thường là các loài động vật, nhưng cũng mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến sự giam cầm và hạn chế tự do. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa vật lý và khái niệm giam giữ.
Từ "cages" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, bảo tồn và những vấn đề xã hội. Trong phần Nói và Viết, “cages” thường được sử dụng để thảo luận về quyền động vật và môi trường. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân văn và xã hội, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như tự do và giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


