Bản dịch của từ Caisson disease trong tiếng Việt

Caisson disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caisson disease (Noun)

kˈeɪsn dɪzˈiz
kˈeɪsn dɪzˈiz
01

Một tình trạng đau đớn và có khả năng gây tử vong do bong bóng khí hình thành trong máu do áp suất giảm nhanh, gây ra bởi các thợ lặn làm việc ở độ sâu lớn.

A painful and potentially fatal condition caused by gas bubbles forming in the bloodstream as a result of rapid decompression experienced by divers working at great depths.

Ví dụ

Caisson disease affects many deep-sea divers during underwater operations.

Bệnh caisson ảnh hưởng đến nhiều thợ lặn sâu trong các hoạt động dưới nước.

Caisson disease does not only happen in recreational diving trips.

Bệnh caisson không chỉ xảy ra trong các chuyến lặn giải trí.

Does caisson disease occur frequently in commercial diving industries?

Bệnh caisson có xảy ra thường xuyên trong ngành lặn thương mại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caisson disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caisson disease

Không có idiom phù hợp