Bản dịch của từ Caisson disease trong tiếng Việt
Caisson disease

Caisson disease (Noun)
Một tình trạng đau đớn và có khả năng gây tử vong do bong bóng khí hình thành trong máu do áp suất giảm nhanh, gây ra bởi các thợ lặn làm việc ở độ sâu lớn.
A painful and potentially fatal condition caused by gas bubbles forming in the bloodstream as a result of rapid decompression experienced by divers working at great depths.
Caisson disease affects many deep-sea divers during underwater operations.
Bệnh caisson ảnh hưởng đến nhiều thợ lặn sâu trong các hoạt động dưới nước.
Caisson disease does not only happen in recreational diving trips.
Bệnh caisson không chỉ xảy ra trong các chuyến lặn giải trí.
Does caisson disease occur frequently in commercial diving industries?
Bệnh caisson có xảy ra thường xuyên trong ngành lặn thương mại không?
Bệnh caisson, còn được gọi là bệnh giảm áp, là một tình trạng y tế xảy ra khi áp suất của môi trường xung quanh thay đổi một cách đột ngột, thường gặp ở thợ lặn hoặc người làm việc trong môi trường áp suất cao. Các triệu chứng bao gồm đau khớp, khó thở và trong những trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong. Tình trạng này xảy ra do các bọt khí nitơ hình thành trong máu sau khi áp suất giảm nhanh chóng.
Từ "caisson" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisson", nghĩa là "hòm" hoặc "khoang", bắt nguồn từ từ Latinh "caixa". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ thiết bị giúp đào lặn dưới nước. "Caisson disease", hay còn gọi là bệnh decompression, phát sinh khi áp suất giảm đột ngột sau khi làm việc trong môi trường có áp suất cao, dẫn đến việc các khí hòa tan trong cơ thể hình thành bọt khí, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Từ này phản ánh sự liên quan giữa cấu trúc và ảnh hưởng sinh lý của sự thay đổi áp suất.
Bệnh caisson, hay còn gọi là bệnh hồi phục áp lực, là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong lĩnh vực hàng hải và môi trường áp suất cao. Trong 4 thành phần của IELTS, cụm từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó, nhưng có thể được sử dụng trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y học. Bệnh caisson cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động trong lĩnh vực xây dựng và lặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp