Bản dịch của từ Cakey trong tiếng Việt
Cakey

Cakey (Adjective)
Có kết cấu hoặc độ đặc của bánh.
Having the texture or consistency of cake.
The cakey frosting on the cupcakes was too sweet for my taste.
Lớp kem phủ trên bánh nướng nhỏ quá ngọt so với khẩu vị của tôi.
Her cakey makeup made her look like a clown at the social event.
Trang điểm bánh bèo khiến cô ấy trông giống như một chú hề tại sự kiện xã hội.
The cakey texture of the dessert was a hit at the party.
Kết cấu bánh ngọt của món tráng miệng đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc.
Giống hoặc đặc trưng của bánh về hương vị hoặc chất lượng.
Resembling or characteristic of cake in taste or quality.
The cakey frosting on the birthday cake was too sweet.
Lớp kem phủ trên bánh sinh nhật quá ngọt.
She baked a cakey dessert for the social gathering.
Cô ấy đã nướng một món tráng miệng bằng bánh cho buổi họp mặt giao lưu.
The cafe served a cakey pastry that was popular among friends.
Quán cà phê phục vụ một loại bánh ngọt được bạn bè ưa chuộng.
Giống hoặc có chứa bánh.
Resembling or containing cake.
Her cakey makeup made her look older than she was.
Kiểu trang điểm bánh bèo khiến cô ấy trông già hơn tuổi.
The cakey foundation didn't match her skin tone.
Kem nền bánh bèo không phù hợp với màu da của cô ấy.
The cakey texture of the dessert was unappealing.
Kết cấu bánh bèo của món tráng miệng thật kém hấp dẫn.
Từ "cakey" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một kết cấu hoặc cảm giác giống như bánh, thường là mềm và ngọt. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "cakey" thường dùng để chỉ các loại bánh có độ ẩm và bông xốp, như bánh ngọt hoặc bánh mì nướng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh phong cách hơn trong ẩm thực.
Từ "cakey" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "cake", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "kaka", chỉ món bánh. Gốc từ Latinh "cācus", có nghĩa là bánh, đã ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Từ "cakey" hiện nay được dùng để chỉ một chất lượng hoặc đặc điểm của bánh, thường ám chỉ sự mềm mại, ẩm và có kết cấu gần giống như bánh. Sự kết nối này phản ánh cách mà từ được phát triển từ khái niệm bánh đến sự mô tả về kết cấu trong ẩm thực.
Từ "cakey" thường không xuất hiện trong tài liệu IELTS ở bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất mô tả đặc trưng cho thực phẩm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ độ dày hoặc kết cấu của bánh, đặc biệt là khi phê bình món ăn. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh trò chuyện hàng ngày về đồ ngọt hoặc bánh nướng.