Bản dịch của từ Cakey trong tiếng Việt

Cakey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cakey (Adjective)

kˈeɪki
kˈeɪki
01

Có kết cấu hoặc độ đặc của bánh.

Having the texture or consistency of cake.

Ví dụ

The cakey frosting on the cupcakes was too sweet for my taste.

Lớp kem phủ trên bánh nướng nhỏ quá ngọt so với khẩu vị của tôi.

Her cakey makeup made her look like a clown at the social event.

Trang điểm bánh bèo khiến cô ấy trông giống như một chú hề tại sự kiện xã hội.

The cakey texture of the dessert was a hit at the party.

Kết cấu bánh ngọt của món tráng miệng đã gây ấn tượng mạnh trong bữa tiệc.

02

Giống hoặc đặc trưng của bánh về hương vị hoặc chất lượng.

Resembling or characteristic of cake in taste or quality.

Ví dụ

The cakey frosting on the birthday cake was too sweet.

Lớp kem phủ trên bánh sinh nhật quá ngọt.

She baked a cakey dessert for the social gathering.

Cô ấy đã nướng một món tráng miệng bằng bánh cho buổi họp mặt giao lưu.

The cafe served a cakey pastry that was popular among friends.

Quán cà phê phục vụ một loại bánh ngọt được bạn bè ưa chuộng.

03

Giống hoặc có chứa bánh.

Resembling or containing cake.

Ví dụ

Her cakey makeup made her look older than she was.

Kiểu trang điểm bánh bèo khiến cô ấy trông già hơn tuổi.

The cakey foundation didn't match her skin tone.

Kem nền bánh bèo không phù hợp với màu da của cô ấy.

The cakey texture of the dessert was unappealing.

Kết cấu bánh bèo của món tráng miệng thật kém hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cakey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cakey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.