Bản dịch của từ Calamari trong tiếng Việt

Calamari

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calamari (Noun)

01

Mực dùng làm thức ăn.

Squid served as food.

Ví dụ

Calamari is a popular appetizer at social gatherings.

Mực là món khai vị phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

I don't enjoy eating calamari, especially at social events.

Tôi không thích ăn mực, đặc biệt là tại các sự kiện xã hội.

Have you ever tried calamari at a social function before?

Bạn đã từng thử mực tại một sự kiện xã hội trước đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calamari/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calamari

Không có idiom phù hợp