Bản dịch của từ Calamari trong tiếng Việt
Calamari

Calamari (Noun)
Calamari is a popular appetizer at social gatherings.
Mực là món khai vị phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
I don't enjoy eating calamari, especially at social events.
Tôi không thích ăn mực, đặc biệt là tại các sự kiện xã hội.
Have you ever tried calamari at a social function before?
Bạn đã từng thử mực tại một sự kiện xã hội trước đây chưa?
Từ "calamari" chỉ đến món ăn chế biến từ mực ống, phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải và một số nền văn hóa khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, mặc dù ở Mỹ, món ăn này thường được chế biến và phục vụ với các kiểu sốt khác nhau hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "calamari" thường ám chỉ đến các món ăn chiên giòn, trong khi "squid" có thể chỉ chung cho nguyên liệu sống hoặc chưa chế biến.
Từ "calamari" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calamarius", có nghĩa là "thuộc về ngòi bút" (calamus). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hình dáng của mực, giống như một ngòi bút. Trong tiếng Ý, "calamari" được dùng để chỉ các loại mực xào, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức sang nội dung ẩm thực. Hiện nay, từ này thường chỉ các món ăn chế biến từ mực, đặc biệt trong ẩm thực Địa Trung Hải.
Từ "calamari" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề đồ ăn, du lịch và văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng từ này trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn trong các phần Viết và Nói, nơi người tham gia có thể mô tả trải nghiệm ẩm thực của mình. Ngoài IELTS, "calamari" cũng thường được sử dụng trong các menu nhà hàng hoặc trong các bình luận về món ăn hải sản, đặc biệt là các bữa tiệc hoặc sự kiện ẩm thực.