Bản dịch của từ Calculable trong tiếng Việt
Calculable

Calculable (Adjective)
Có thể đo lường hoặc đánh giá được.
Able to be measured or assessed.
The impact of the new policy on poverty is calculable.
Tác động của chính sách mới đối với nghèo đếm được.
The calculable number of attendees at the charity event was impressive.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đếm được ấn tượng.
The calculable benefits of the program were evident from the start.
Những lợi ích đếm được của chương trình đã rõ ràng từ đầu.
Dạng tính từ của Calculable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Calculable Có thể tính được | - | - |
Họ từ
Tính từ "calculable" có nghĩa là có thể tính toán hoặc ước lượng được một cách rõ ràng và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến khoa học, toán học hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "calculable" có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong lĩnh vực nghiên cứu, "calculable" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác trong các phép tính hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn.
Từ "calculable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calculabilis", được hình thành từ động từ "calculare", có nghĩa là "tính toán". "Calculare" xuất phát từ " calculus", nghĩa là "hòn đá nhỏ", được sử dụng trong phép tính cổ xưa. Từ thế kỷ 15, "calculable" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều có thể tính toán được, phản ánh tính khả thi và chính xác trong các phép toán. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh toán học và khoa học.
Từ "calculable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học và tài chính để chỉ những giá trị hoặc yếu tố có thể đo đếm hoặc ước lượng được. Hơn nữa, trong các nghiên cứu khoa học, "calculable" thường đề cập đến khả năng tính toán và phân tích số liệu một cách chính xác, cho thấy tính khả thi trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



