Bản dịch của từ Calculative trong tiếng Việt
Calculative

Calculative (Adjective)
She is a calculative person who always plans her actions carefully.
Cô ấy là một người tính toán luôn lên kế hoạch cẩn thận cho hành động của mình.
He is not calculative and often acts on impulse without thinking.
Anh ấy không tính toán và thường hành động một cách bốc đồng mà không suy nghĩ.
Is being calculative always a good trait in social interactions?
Việc tính toán luôn là một đặc điểm tốt trong giao tiếp xã hội?
Dạng tính từ của Calculative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Calculative Tính toán | More calculative Tính toán nhiều hơn | Most calculative Tính toán nhiều nhất |
Calculative (Adverb)
She approached the problem calculatively, weighing all options before acting.
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách tính toán, cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi hành động.
It's not advisable to speak calculatively in casual conversations, be more spontaneous.
Không nên nói một cách tính toán trong cuộc trò chuyện bình thường, hãy tự nhiên hơn.
Did you answer the IELTS Writing task calculatively or intuitively?
Bạn đã trả lời bài viết IELTS một cách tính toán hay theo trực giác?
Họ từ
Từ "calculative" được sử dụng để mô tả một hành vi hoặc tính cách có tính toán, thường liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người tỏ ra khôn ngoan, thực dụng và có kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "calculative" không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được coi là tiêu cực hơn, ngụ ý sự lạnh lùng hay thiếu cảm xúc trong quyết định.
Từ "calculative" xuất phát từ gốc Latin "calculare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Từ này được hình thành từ "calculus", có nghĩa là "đá nhỏ" hoặc "hòn đá" mà người ta thường dùng để tính toán. Trong lịch sử, từ "calculative" đã phát triển để mô tả hành động suy nghĩ hoặc lập kế hoạch một cách cẩn thận, dựa trên logic và số liệu. Hiện nay, nó thường chỉ những người có khả năng phân tích và quyết định thông qua việc xem xét chi tiết và số liệu một cách tỉ mỉ.
Từ "calculative" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc lập kế hoạch, phân tích hoặc quyết định có tính toán. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chiến lược hoặc hành vi có tính toán trong cuộc sống hàng ngày hoặc kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng phán xét hoặc quyết định dựa trên lý trí thay vì cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



