Bản dịch của từ Calibrate trong tiếng Việt

Calibrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calibrate (Verb)

kˈæləbɹˌeit
kˈæləbɹˌeit
01

Đánh dấu (thước đo hoặc dụng cụ) bằng thang đo tiêu chuẩn.

Mark (a gauge or instrument) with a standard scale of readings.

Ví dụ

The researcher calibrated the survey questions for accuracy.

Nhà nghiên cứu đã hiệu chỉnh các câu hỏi khảo sát để đảm bảo độ chính xác.

He calibrated the social media metrics to track engagement.

Anh ấy đã hiệu chỉnh các số liệu truyền thông xã hội để theo dõi mức độ tương tác.

The team decided to calibrate the community impact assessment tool.

Nhóm quyết định hiệu chỉnh công cụ đánh giá tác động cộng đồng.

Dạng động từ của Calibrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calibrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calibrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calibrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calibrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calibrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calibrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calibrate

Không có idiom phù hợp