Bản dịch của từ Calibrate trong tiếng Việt
Calibrate

Calibrate (Verb)
Đánh dấu (thước đo hoặc dụng cụ) bằng thang đo tiêu chuẩn.
Mark (a gauge or instrument) with a standard scale of readings.
The researcher calibrated the survey questions for accuracy.
Nhà nghiên cứu đã hiệu chỉnh các câu hỏi khảo sát để đảm bảo độ chính xác.
He calibrated the social media metrics to track engagement.
Anh ấy đã hiệu chỉnh các số liệu truyền thông xã hội để theo dõi mức độ tương tác.
The team decided to calibrate the community impact assessment tool.
Nhóm quyết định hiệu chỉnh công cụ đánh giá tác động cộng đồng.
Dạng động từ của Calibrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calibrating |
Họ từ
Từ "calibrate" được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc xác định độ chính xác của một thiết bị, máy móc hoặc phương pháp đo lường để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng theo tiêu chuẩn yêu cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phân tán nhấn mạnh hơn trong phát âm.
Từ "calibrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calibratum", có nghĩa là “đo lường”. Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "calibr-" và hậu tố "-ate", chỉ quá trình. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực đo lường và cơ học để chỉ hành động điều chỉnh thiết bị cho chính xác. Ngày nay, "calibrate" được mở rộng để chỉ quá trình điều chỉnh hoặc sửa đổi để đạt được kết quả chính xác hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "calibrate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các phương pháp khoa học hoặc kỹ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh thiết bị để đảm bảo độ chính xác, chẳng hạn như trong các thí nghiệm khoa học hoặc quy trình sản xuất. Việc sử dụng từ này phản ánh kiến thức về công nghệ và quy trình kiểm tra chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp