Bản dịch của từ Calista trong tiếng Việt

Calista

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calista (Noun)

ˈkæ.lɪ.stə
ˈkæ.lɪ.stə
01

Một người phụ nữ xinh đẹp và quyến rũ thường là trung tâm của sự chú ý.

A beautiful and charming woman who is often the center of attention.

Ví dụ

Calista always captivates everyone with her beauty and charm.

Calista luôn thu hút mọi người bằng vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình.

Not every woman can be a calista that shines in social gatherings.

Không phải phụ nữ nào cũng có thể trở thành một người phụ nữ quyến rũ tỏa sáng trong các buổi tụ tập xã hội.

Calista (Adjective)

ˈkæ.lɪ.stə
ˈkæ.lɪ.stə
01

Xinh đẹp và quyến rũ, đặc biệt là theo cách thu hút nhiều sự chú ý.

Beautiful and charming especially in a way that attracts a lot of attention.

Ví dụ

Calista is the most popular girl in our class.

Calista là cô gái phổ biến nhất trong lớp của chúng ta.

She is not only smart but also calista.

Cô ấy không chỉ thông minh mà còn duyên dáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calista/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.