Bản dịch của từ Calista trong tiếng Việt
Calista
Calista (Noun)
Calista always captivates everyone with her beauty and charm.
Calista luôn thu hút mọi người bằng vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình.
Not every woman can be a calista that shines in social gatherings.
Không phải phụ nữ nào cũng có thể trở thành một người phụ nữ quyến rũ tỏa sáng trong các buổi tụ tập xã hội.
Is Calista the one who won the beauty pageant last year?
Calista có phải là người đã đoạt giải cuộc thi sắc đẹp năm ngoái không?
Calista is always the center of attention at social gatherings.
Calista luôn là tâm điểm chú ý tại các buổi tụ tập xã hội.
Not every woman can be a calista and attract everyone's admiration.
Không phải phụ nữ nào cũng có thể trở thành một calista và thu hút sự ngưỡng mộ của mọi người.
Calista (Adjective)
Calista is the most popular girl in our class.
Calista là cô gái phổ biến nhất trong lớp của chúng ta.
She is not only smart but also calista.
Cô ấy không chỉ thông minh mà còn duyên dáng.
Is Calista the winner of the beauty pageant?
Calista có phải là người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp không?
Calista always receives compliments on her stunning appearance.
Calista luôn nhận được lời khen về ngoại hình tuyệt vời của mình.
It's hard to ignore how calista Sarah looks at social events.
Khó có thể phớt lờ được cách Sarah trông ở các sự kiện xã hội.
"Calista" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người đẹp nhất" hoặc "xinh đẹp nhất". Từ này thường được sử dụng như tên riêng cho phụ nữ. Trong một số bối cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ những điều hay người có tính chất đẹp đẽ. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, "Calista" vẫn thường được dùng chủ yếu trong văn hóa phương Tây.
Từ "calista" xuất phát từ tiếng Latinh "calistus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "mỹ lệ". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ chữ Hy Lạp "kalos", cũng mang nghĩa tương tự. Trong thời kỳ Phục hưng và giai đoạn sau, "calista" đã được dùng để chỉ những người phụ nữ có nhan sắc nổi bật. Hiện nay, từ này thường được dùng trong tên riêng, biểu trưng cho vẻ đẹp và sự quý phái, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó từ nguồn gốc.
Từ "calista" không phải là một từ phổ biến trong chỉ số từ vựng cho bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trên thực tế, đây không phải là một từ thường gặp trong các văn bản tiếng Anh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong một số ngữ cảnh cụ thể, "calista" có thể được sử dụng như tên riêng hoặc trong lĩnh vực sinh học để chỉ một số loài thực vật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành.