Bản dịch của từ Calisthenics trong tiếng Việt
Calisthenics
Noun [U/C] Noun [U]

Calisthenics(Noun)
kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hệ thống các bài tập tăng cường thể lực thông qua các chuyển động nhịp nhàng và lặp đi lặp lại.
A system of exercises promoting fitness through rhythmic and repetitive movements
Ví dụ
Calisthenics(Noun Uncountable)
kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
Ví dụ
