Bản dịch của từ Calisthenics trong tiếng Việt
Calisthenics

Calisthenics (Noun)
Calisthenics helps improve strength and flexibility in community fitness programs.
Calisthenics giúp cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt trong các chương trình thể dục cộng đồng.
Many people do not practice calisthenics regularly in their daily routines.
Nhiều người không tập calisthenics thường xuyên trong thói quen hàng ngày.
Do you think calisthenics is effective for social fitness activities?
Bạn có nghĩ rằng calisthenics hiệu quả cho các hoạt động thể dục xã hội không?
Many teenagers practice calisthenics in parks to stay fit and healthy.
Nhiều thanh thiếu niên tập calisthenics ở công viên để giữ sức khỏe.
Calisthenics is not just for athletes; everyone can try it.
Calisthenics không chỉ dành cho vận động viên; mọi người đều có thể thử.
Do you think calisthenics is effective for improving physical fitness?
Bạn có nghĩ rằng calisthenics hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe không?
Một hệ thống các bài tập tăng cường thể lực thông qua các chuyển động nhịp nhàng và lặp đi lặp lại.
A system of exercises promoting fitness through rhythmic and repetitive movements
Calisthenics classes encourage social interaction among participants in the community.
Các lớp thể dục nhịp điệu khuyến khích sự tương tác xã hội trong cộng đồng.
Calisthenics are not just for athletes; everyone can join the fun.
Thể dục nhịp điệu không chỉ dành cho vận động viên; mọi người đều có thể tham gia.
Are calisthenics popular in local parks during summer months?
Thể dục nhịp điệu có phổ biến ở các công viên địa phương vào mùa hè không?
Calisthenics (Noun Uncountable)
Calisthenics improves strength and flexibility for many social activities.
Tập thể dục calisthenics cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt cho nhiều hoạt động xã hội.
Calisthenics does not require any special equipment for group workouts.
Tập thể dục calisthenics không cần thiết bị đặc biệt cho các buổi tập nhóm.
Do you think calisthenics can enhance social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng calisthenics có thể nâng cao sự tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Calisthenics improves fitness through jumping and running activities in parks.
Calisthenics cải thiện thể lực thông qua các hoạt động nhảy và chạy ở công viên.
Many people do not practice calisthenics regularly in their daily routines.
Nhiều người không tập calisthenics thường xuyên trong thói quen hàng ngày của họ.
Is calisthenics popular among students at local schools in your area?
Calisthenics có phổ biến trong số học sinh ở các trường địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp