Bản dịch của từ Calisthenics trong tiếng Việt

Calisthenics

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calisthenics (Noun)

kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
01

Một hình thức tập thể dục được thực hiện mà không cần thiết bị, thường sử dụng trọng lượng cơ thể.

A form of exercise performed without equipment typically using body weight

Ví dụ

Calisthenics helps improve strength and flexibility in community fitness programs.

Calisthenics giúp cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt trong các chương trình thể dục cộng đồng.

Many people do not practice calisthenics regularly in their daily routines.

Nhiều người không tập calisthenics thường xuyên trong thói quen hàng ngày.

Do you think calisthenics is effective for social fitness activities?

Bạn có nghĩ rằng calisthenics hiệu quả cho các hoạt động thể dục xã hội không?

02

Bài tập thể dục được thiết kế để cải thiện thể lực và sức mạnh.

Gymnastic exercises designed to improve physical fitness and strength

Ví dụ

Many teenagers practice calisthenics in parks to stay fit and healthy.

Nhiều thanh thiếu niên tập calisthenics ở công viên để giữ sức khỏe.

Calisthenics is not just for athletes; everyone can try it.

Calisthenics không chỉ dành cho vận động viên; mọi người đều có thể thử.

Do you think calisthenics is effective for improving physical fitness?

Bạn có nghĩ rằng calisthenics hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe không?

03

Một hệ thống các bài tập tăng cường thể lực thông qua các chuyển động nhịp nhàng và lặp đi lặp lại.

A system of exercises promoting fitness through rhythmic and repetitive movements

Ví dụ

Calisthenics classes encourage social interaction among participants in the community.

Các lớp thể dục nhịp điệu khuyến khích sự tương tác xã hội trong cộng đồng.

Calisthenics are not just for athletes; everyone can join the fun.

Thể dục nhịp điệu không chỉ dành cho vận động viên; mọi người đều có thể tham gia.

Are calisthenics popular in local parks during summer months?

Thể dục nhịp điệu có phổ biến ở các công viên địa phương vào mùa hè không?

Calisthenics (Noun Uncountable)

kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
01

Các bài tập thể dục thường được thực hiện theo nhịp điệu mà không sử dụng tạ.

Physical exercises that are generally performed in a rhythmic manner without the use of weights

Ví dụ

Calisthenics improves strength and flexibility for many social activities.

Tập thể dục calisthenics cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt cho nhiều hoạt động xã hội.

Calisthenics does not require any special equipment for group workouts.

Tập thể dục calisthenics không cần thiết bị đặc biệt cho các buổi tập nhóm.

Do you think calisthenics can enhance social interactions among friends?

Bạn có nghĩ rằng calisthenics có thể nâng cao sự tương tác xã hội giữa bạn bè không?

02

Một hình thức luyện tập dựa trên các chuyển động như nhảy và chạy.

A form of training that relies on movements such as jumping and running

Ví dụ

Calisthenics improves fitness through jumping and running activities in parks.

Calisthenics cải thiện thể lực thông qua các hoạt động nhảy và chạy ở công viên.

Many people do not practice calisthenics regularly in their daily routines.

Nhiều người không tập calisthenics thường xuyên trong thói quen hàng ngày của họ.

Is calisthenics popular among students at local schools in your area?

Calisthenics có phổ biến trong số học sinh ở các trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calisthenics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calisthenics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.