Bản dịch của từ Calisthenics trong tiếng Việt

Calisthenics

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calisthenics(Noun)

kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
01

Một hình thức tập thể dục được thực hiện mà không cần thiết bị, thường sử dụng trọng lượng cơ thể.

A form of exercise performed without equipment typically using body weight

Ví dụ
02

Bài tập thể dục được thiết kế để cải thiện thể lực và sức mạnh.

Gymnastic exercises designed to improve physical fitness and strength

Ví dụ
03

Một hệ thống các bài tập tăng cường thể lực thông qua các chuyển động nhịp nhàng và lặp đi lặp lại.

A system of exercises promoting fitness through rhythmic and repetitive movements

Ví dụ

Calisthenics(Noun Uncountable)

kæləsɵˈɛnɪks
kælɪsɵˈɛnɪks
01

Một hình thức luyện tập dựa trên các chuyển động như nhảy và chạy.

A form of training that relies on movements such as jumping and running

Ví dụ
02

Các bài tập thể dục thường được thực hiện theo nhịp điệu mà không sử dụng tạ.

Physical exercises that are generally performed in a rhythmic manner without the use of weights

Ví dụ

Họ từ