Bản dịch của từ Call a spade a spade trong tiếng Việt

Call a spade a spade

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call a spade a spade (Idiom)

01

Nói thẳng thắn và trực tiếp về một vấn đề nhạy cảm hoặc khó chịu.

To speak frankly and directly about a sensitive or unpleasant issue.

Ví dụ

During the debate, she called a spade a spade about poverty.

Trong cuộc tranh luận, cô ấy nói thẳng về nghèo đói.

He did not call a spade a spade when discussing racism.

Anh ấy đã không nói thẳng về nạn phân biệt chủng tộc.

Why can't we call a spade a spade in our discussions?

Tại sao chúng ta không thể nói thẳng trong các cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call a spade a spade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call a spade a spade

Không có idiom phù hợp