Bản dịch của từ Call card trong tiếng Việt
Call card
Call card (Idiom)
I always buy a new call card every month for my phone.
Tôi luôn mua một thẻ cào mới mỗi tháng cho điện thoại của tôi.
She doesn't like using call cards because they expire quickly.
Cô ấy không thích sử dụng thẻ cào vì chúng hết hạn nhanh.
Do you know where I can purchase a call card for cheap?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một thẻ cào giá rẻ không?
I always keep a call card in my wallet for emergencies.
Tôi luôn giữ một thẻ gọi điện thoại trong ví cho các tình huống khẩn cấp.
It's not convenient when you run out of call cards.
Không thuận tiện khi bạn hết thẻ gọi điện thoại.
Do you know where I can buy a call card around here?
Bạn có biết tôi có thể mua thẻ gọi điện thoại ở đâu không?
I always keep my friend's call card in my wallet.
Tôi luôn giữ thẻ gọi của bạn tôi trong ví.
She didn't have a call card, so she couldn't reach him.
Cô ấy không có thẻ gọi, vì vậy cô ấy không thể liên lạc với anh ấy.
Do you have a call card to give me for emergencies?
Bạn có thẻ gọi để cho tôi trong trường hợp khẩn cấp không?
"Call card" là một thuật ngữ chỉ một thẻ được sử dụng để thực hiện cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là trong bối cảnh quốc tế. Thẻ này quay số vào một hệ thống điện thoại để kết nối với mạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ thẻ gọi, trong khi ở Anh, có thể dùng "phone card". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến tại các khu vực khác nhau.
Thuật ngữ "call card" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa "call" (gọi) và "card" (thẻ). Từ "call" bắt nguồn từ tiếng Latin "vocabularium" có nghĩa là 'gọi, kêu gọi', trong khi "card" xuất phát từ tiếng Latin "charta", chỉ giấy hoặc thẻ. Lịch sử của "call card" liên quan đến những thẻ nhỏ được sử dụng để xác định danh tính và mục đích cuộc gọi, phản ánh tính tiện ích trong giao tiếp trong xã hội hiện đại ngày nay.
Cụm từ "call card" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp hoặc công nghệ, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "call card" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông hoặc thảo luận về cách thức liên lạc. Từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh thương mại và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp