Bản dịch của từ Call for trong tiếng Việt
Call for

Call for (Verb)
Many activists call for better environmental policies in the community.
Nhiều nhà hoạt động kêu gọi chính sách môi trường tốt hơn trong cộng đồng.
They do not call for more funding for social programs.
Họ không kêu gọi thêm tài trợ cho các chương trình xã hội.
Do leaders call for a change in social policies regularly?
Các nhà lãnh đạo có kêu gọi thay đổi chính sách xã hội thường xuyên không?
Call for (Phrase)
Cần một cái gì đó.
To need something.
The community call for more volunteers during the annual charity event.
Cộng đồng kêu gọi nhiều tình nguyện viên hơn trong sự kiện từ thiện hàng năm.
They do not call for help when facing social issues.
Họ không kêu gọi giúp đỡ khi đối mặt với các vấn đề xã hội.
Do you think society call for better mental health resources?
Bạn có nghĩ rằng xã hội kêu gọi nguồn lực sức khỏe tâm thần tốt hơn không?
"Cụm từ 'call for' trong tiếng Anh thường được hiểu là yêu cầu hoặc kêu gọi một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng về ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. 'Call for' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kêu gọi hỗ trợ đến yêu cầu cụ thể trong các tình huống tổ chức".
Cụm từ "call for" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clamare", có nghĩa là "hô gọi" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để chỉ việc kêu gọi một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ngày nay, "call for" thường được sử dụng để miêu tả nhu cầu hoặc yêu cầu hành động trong các tình huống xã hội, chính trị, hoặc kinh doanh, giữ lại tinh thần kêu gọi nguyên thủy của nó trong việc kích thích phản ứng từ người khác.
Cụm từ "call for" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu hành động. Trong bối cảnh học thuật, "call for" thường được sử dụng để kêu gọi hành động, như trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo chính sách. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự cần thiết của điều gì đó, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



