Bản dịch của từ Call letter trong tiếng Việt
Call letter
Noun [U/C]

Call letter(Noun)
kˈɔl lˈɛtɚ
kˈɔl lˈɛtɚ
Ví dụ
02
Một bức thư mời hoặc thông báo được gửi cho một ứng viên xin việc hoặc vị trí nào đó.
A letter of invitation or notification sent to an applicant for a job or position.
Ví dụ
03
Một bức thư chuyển tải thông điệp thay mặt cho một tổ chức hoặc cơ quan nào đó.
A letter that conveys a message on behalf of an organization or authority.
Ví dụ
