Bản dịch của từ Call letter trong tiếng Việt

Call letter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call letter(Noun)

kˈɔl lˈɛtɚ
kˈɔl lˈɛtɚ
01

Một bức thư được gửi đi để thông báo cho ai đó về một sự kiện hoặc hành động cụ thể mà họ cần thực hiện.

A letter sent to inform someone of a specific event or action they need to take.

Ví dụ
02

Một bức thư mời hoặc thông báo được gửi cho một ứng viên xin việc hoặc vị trí nào đó.

A letter of invitation or notification sent to an applicant for a job or position.

Ví dụ
03

Một bức thư chuyển tải thông điệp thay mặt cho một tổ chức hoặc cơ quan nào đó.

A letter that conveys a message on behalf of an organization or authority.

Ví dụ