Bản dịch của từ Call log trong tiếng Việt
Call log

Call log (Noun)
I checked my call log for missed calls from Sarah.
Tôi đã kiểm tra nhật ký cuộc gọi để tìm cuộc gọi nhỡ từ Sarah.
My call log does not show any calls from John.
Nhật ký cuộc gọi của tôi không hiển thị cuộc gọi nào từ John.
Did you review your call log after the party last night?
Bạn đã xem lại nhật ký cuộc gọi của mình sau bữa tiệc tối qua chưa?
Một tài khoản tương tác hoặc thông tin liên lạc.
An account of interactions or communications.
I reviewed my call log for important social interactions last week.
Tôi đã xem lại nhật ký cuộc gọi của mình cho những tương tác xã hội quan trọng tuần trước.
My call log does not show any missed social invitations this month.
Nhật ký cuộc gọi của tôi không cho thấy bất kỳ lời mời xã hội nào bị bỏ lỡ trong tháng này.
Does your call log include details about social events you attended?
Nhật ký cuộc gọi của bạn có bao gồm chi tiết về các sự kiện xã hội bạn đã tham dự không?
Một công cụ để theo dõi thông tin liên lạc cho mục đích sử dụng cá nhân hoặc doanh nghiệp.
A tool for tracking communication for personal or business use.
I checked my call log for missed social invitations last week.
Tôi đã kiểm tra nhật ký cuộc gọi để tìm lời mời xã hội bị lỡ tuần trước.
She did not find any important calls in her call log.
Cô ấy không tìm thấy cuộc gọi quan trọng nào trong nhật ký cuộc gọi.
Did you review your call log for party reminders?
Bạn đã xem nhật ký cuộc gọi của mình để nhắc nhở về bữa tiệc chưa?
"Call log" là thuật ngữ chỉ một bản ghi chép về các cuộc gọi điện thoại, bao gồm thông tin như thời gian, số điện thoại, và thời gian cuộc gọi. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với người Anh thường phát âm nhẹ hơn một chút ở âm cuối. Chức năng chính của call log là hỗ trợ người dùng theo dõi và quản lý các cuộc gọi.
Thuật ngữ "call log" có nguồn gốc từ hai thành phần: "call" và "log". "Call" xuất phát từ tiếng Latinh "vocare", có nghĩa là "gọi". Trong khi đó, "log" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "vaka", nghĩa là "để ghi chép". Lịch sử sử dụng gần đây cho thấy "call log" được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ ghi chép chi tiết các cuộc gọi điện thoại, phản ánh sự phát triển của hệ thống viễn thông và nhu cầu quản lý thông tin trong thời đại số.
"Call log" là thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý liên lạc, tuy nhiên tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh sử dụng điện thoại di động và quản lý thông tin liên lạc, được sử dụng chủ yếu trong các tình huống thể hiện việc theo dõi, ghi chép cuộc gọi và quản lý liên lạc cá nhân hoặc công việc.