Bản dịch của từ Call off the search trong tiếng Việt

Call off the search

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call off the search (Verb)

kˈɔl ˈɔf ðə sɝˈtʃ
kˈɔl ˈɔf ðə sɝˈtʃ
01

Hủy bỏ hoặc chấm dứt một hành động hoặc sự kiện.

To cancel or terminate an action or event.

Ví dụ

They decided to call off the search for missing hikers yesterday.

Họ đã quyết định hủy bỏ cuộc tìm kiếm những người đi bộ mất tích hôm qua.

The team did not call off the search despite the bad weather.

Đội không hủy bỏ cuộc tìm kiếm dù thời tiết xấu.

Did they call off the search after finding the lost dog?

Họ có hủy bỏ cuộc tìm kiếm sau khi tìm thấy con chó bị mất không?

02

Ra lệnh để điều gì đó được dừng lại.

To order that something be stopped.

Ví dụ

They decided to call off the search for missing persons yesterday.

Họ đã quyết định ngừng tìm kiếm người mất tích hôm qua.

The volunteers did not call off the search despite the rain.

Các tình nguyện viên không ngừng tìm kiếm mặc dù trời mưa.

Did the authorities call off the search after finding the lost child?

Các cơ quan có ngừng tìm kiếm sau khi tìm thấy đứa trẻ mất tích không?

03

Gọi lại hoặc triệu hồi.

To call back or summon.

Ví dụ

They decided to call off the search for missing Tom yesterday.

Họ đã quyết định hủy tìm kiếm Tom mất tích hôm qua.

She did not call off the search despite the bad weather.

Cô ấy không hủy tìm kiếm mặc dù thời tiết xấu.

Will they call off the search if it rains tomorrow?

Họ có hủy tìm kiếm nếu trời mưa vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call off the search/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call off the search

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.