Bản dịch của từ Call off the search trong tiếng Việt
Call off the search

Call off the search (Verb)
They decided to call off the search for missing hikers yesterday.
Họ đã quyết định hủy bỏ cuộc tìm kiếm những người đi bộ mất tích hôm qua.
The team did not call off the search despite the bad weather.
Đội không hủy bỏ cuộc tìm kiếm dù thời tiết xấu.
Did they call off the search after finding the lost dog?
Họ có hủy bỏ cuộc tìm kiếm sau khi tìm thấy con chó bị mất không?
They decided to call off the search for missing persons yesterday.
Họ đã quyết định ngừng tìm kiếm người mất tích hôm qua.
The volunteers did not call off the search despite the rain.
Các tình nguyện viên không ngừng tìm kiếm mặc dù trời mưa.
Did the authorities call off the search after finding the lost child?
Các cơ quan có ngừng tìm kiếm sau khi tìm thấy đứa trẻ mất tích không?
They decided to call off the search for missing Tom yesterday.
Họ đã quyết định hủy tìm kiếm Tom mất tích hôm qua.
She did not call off the search despite the bad weather.
Cô ấy không hủy tìm kiếm mặc dù thời tiết xấu.
Will they call off the search if it rains tomorrow?
Họ có hủy tìm kiếm nếu trời mưa vào ngày mai không?
"Cụm từ 'call off the search' có nghĩa là ra quyết định ngừng hoặc hủy bỏ một cuộc tìm kiếm nào đó, thường liên quan đến việc tìm kiếm người mất tích hoặc một vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu tinh tế hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang tính trực tiếp hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức như thông báo báo chí hoặc cuộc họp".