Bản dịch của từ Call time trong tiếng Việt
Call time

Call time (Phrase)
The landlord will call time before eviction.
Chủ nhà sẽ thông báo trước khi đuổi ra.
The teacher called time for the end of the class.
Giáo viên thông báo hết giờ học.
The referee called time for the match to finish.
Trọng tài thông báo kết thúc trận đấu.
The landlord will call time before evicting tenants for late payment.
Chủ nhà sẽ báo trước trước khi đuổi người thuê vì trả tiền muộn.
The school will call time on students who consistently break the rules.
Trường sẽ cảnh cáo học sinh liên tục vi phạm quy tắc.
"Call time" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, chỉ thời điểm quy định mà các diễn viên và đoàn phim phải có mặt tại địa điểm quay phim. Thuật ngữ này có thể biểu thị ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thời gian một người được yêu cầu để tham gia một cuộc gọi hội nghị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, song cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi giọng điệu giữa hai vùng.
Cụm từ "call time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "call" xuất phát từ tiếng Latinh "callare", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu lên". "Time" từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Trong ngành công nghiệp giải trí, "call time" chỉ thời điểm mà diễn viên hoặc nhân viên phải có mặt để bắt đầu công việc, phản ánh sự tổ chức và quản lý thời gian trong quá trình sản xuất. Sự kết hợp này đã phát triển từ nghĩa đen của việc kêu gọi thời gian đến việc chỉ định thời điểm cụ thể trong một bối cảnh chuyên nghiệp.
Cụm từ "call time" thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc gọi trực tiếp hoặc thông báo tham gia một hoạt động nào đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi người thí sinh mô tả các hoạt động giao tiếp. Ngoài ra, "call time" cũng được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ thời gian bắt đầu quay phim, do đó, nó phổ biến hơn trong các tình huống liên quan đến ngành giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)
