Bản dịch của từ Callable trong tiếng Việt

Callable

Adjective

Callable (Adjective)

kˈɔləbl̩
kˈɑləbl̩
01

Biểu thị một trái phiếu có thể được thanh toán sớm hơn ngày đáo hạn.

Denoting a bond that can be paid off earlier than the maturity date.

Ví dụ

The callable bond allowed for early repayment to investors.

Trái phiếu có thể thanh toán trước cho phép trả nợ sớm cho nhà đầu tư.

Investors preferred callable bonds due to their flexibility in payments.

Nhà đầu tư ưa thích trái phiếu có thể thanh toán trước vì tính linh hoạt trong thanh toán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Callable

Không có idiom phù hợp