Bản dịch của từ Callable trong tiếng Việt
Callable

Callable (Adjective)
The callable bond allowed for early repayment to investors.
Trái phiếu có thể thanh toán trước cho phép trả nợ sớm cho nhà đầu tư.
Investors preferred callable bonds due to their flexibility in payments.
Nhà đầu tư ưa thích trái phiếu có thể thanh toán trước vì tính linh hoạt trong thanh toán.
The company issued a callable bond to attract more capital quickly.
Công ty phát hành một trái phiếu có thể thanh toán trước để thu hút vốn nhanh chóng.
Họ từ
Từ "callable" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, chỉ các trái phiếu hoặc chứng khoán có khả năng được trả lại cho nhà phát hành trước thời hạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của "callable" tương tự nhau, với sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Điều này cho thấy tính quốc tế trong thuật ngữ tài chính, mặc dù cấu trúc câu có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn phong ở từng khu vực.
Từ "callable" bắt nguồn từ động từ Latinh "callare", có nghĩa là gọi hay gọi đến. Tiền tố "call" thể hiện hành động mời hoặc hỏi, trong khi hậu tố "-able" chỉ khả năng. Trong bối cảnh tài chính, "callable" được sử dụng để chỉ những trái phiếu hoặc chứng khoán có thể bị nhà phát hành thu hồi trước thời điểm đáo hạn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính khả thi của việc gọi lại tài sản tài chính, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "callable" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt trong việc mô tả các trái phiếu hoặc khoản vay có thể được thanh toán trước hạn. Trong các tài liệu chuyên ngành về đầu tư và quản lý tài chính, "callable" đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích rủi ro và lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp