Bản dịch của từ Callable trong tiếng Việt
Callable
Adjective
Callable (Adjective)
kˈɔləbl̩
kˈɑləbl̩
Ví dụ
The callable bond allowed for early repayment to investors.
Trái phiếu có thể thanh toán trước cho phép trả nợ sớm cho nhà đầu tư.
Investors preferred callable bonds due to their flexibility in payments.
Nhà đầu tư ưa thích trái phiếu có thể thanh toán trước vì tính linh hoạt trong thanh toán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Callable
Không có idiom phù hợp