Bản dịch của từ Callas trong tiếng Việt
Callas

Callas (Noun Countable)
The callas in my garden bloomed beautifully last spring.
Những cây callas trong vườn tôi nở rực rỡ vào mùa xuân năm ngoái.
I don't have any callas in my apartment.
Tôi không có cây callas nào trong căn hộ của mình.
Do you prefer callas or roses for your wedding?
Bạn thích callas hay hoa hồng cho đám cưới của mình?
Họ từ
"Callas" thường chỉ đến Maria Callas, một ca sĩ soprano nổi tiếng người Mỹ gốc Hy Lạp, được biết đến với giọng hát xuất sắc và kỹ thuật thanh nhạc tinh tế. Bà đã có ảnh hưởng sâu sắc đến opera thế kỷ 20 và thường được ca ngợi như là một trong những nghệ sĩ opera vĩ đại nhất. Trong ngữ cảnh khác, từ này không có nghĩa khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong văn hóa dân gian, "Callas" cũng có thể dùng để chỉ phong cách biểu diễn đầy cảm xúc và nghệ thuật.
Từ "callas" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kallos", có nghĩa là "đẹp". Trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn hóa, "callas" thường gợi nhắc đến hình ảnh của sự hoàn mỹ và vẻ đẹp thuần khiết. Lịch sử từ này gắn liền với các biểu tượng nghệ thuật như Callas Maria, một trong những nữ ca sĩ opera nổi tiếng nhất thế kỷ 20, phản ánh quan niệm về cái đẹp trong âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự trân trọng cái đẹp trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "callas" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường liên quan đến Maria Callas, một ca sĩ opera nổi tiếng. Trong bối cảnh nghệ thuật và âm nhạc, "callas" thường được sử dụng để chỉ đến sự vĩ đại trong biểu diễn opera và tầm ảnh hưởng của bà trong ngành công nghiệp âm nhạc.