Bản dịch của từ Callas trong tiếng Việt

Callas

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Callas (Noun Countable)

01

Một loại cây trong vườn có hoa hình phễu màu trắng, vàng hoặc hồng, mọc thành chùm phía trên những chiếc lá dài.

A garden plant with white yellow or pink funnelshaped flowers that grow in a spike above long leaves.

Ví dụ

The callas in my garden bloomed beautifully last spring.

Những cây callas trong vườn tôi nở rực rỡ vào mùa xuân năm ngoái.

I don't have any callas in my apartment.

Tôi không có cây callas nào trong căn hộ của mình.

Do you prefer callas or roses for your wedding?

Bạn thích callas hay hoa hồng cho đám cưới của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Callas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Callas

Không có idiom phù hợp