Bản dịch của từ Called-for trong tiếng Việt

Called-for

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Called-for (Idiom)

01

Cần thiết hoặc bắt buộc.

Needed or required.

Ví dụ

Her help was called-for during the charity event.

Sự giúp đỡ của cô ấy đã được yêu cầu trong sự kiện từ thiện.

Ignoring safety measures is not called-for in any situation.

Bỏ qua biện pháp an toàn không được yêu cầu trong bất kỳ tình huống nào.

Is following the guidelines called-for in this particular case?

Việc tuân thủ các hướng dẫn có được yêu cầu trong trường hợp cụ thể này không?

02

Được dự đoán.

To be anticipated.

Ví dụ

His behavior was called-for in that situation.

Hành vi của anh ấy đã được dự kiến trong tình huống đó.

Her reaction was not called-for during the discussion.

Phản ứng của cô ấy không được dự đoán trong cuộc thảo luận.

Was his comment called-for in the social etiquette class?

Bình luận của anh ấy có được dự đoán trong lớp bài học về phép lịch sự xã hội không?

03

Được mong đợi.

To be expected.

Ví dụ

His rude behavior was not called-for during the interview.

Hành vi thô lỗ của anh ấy không được mong đợi trong cuộc phỏng vấn.

Using offensive language is never called-for in a professional setting.

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm không bao giờ được mong đợi trong môi trường chuyên nghiệp.

Is shouting at someone called-for in a polite conversation?

Việc la hét vào ai đó được mong đợi trong một cuộc trò chuyện lịch sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/called-for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Called-for

Không có idiom phù hợp