Bản dịch của từ Called-for trong tiếng Việt
Called-for

Called-for (Idiom)
Cần thiết hoặc bắt buộc.
Needed or required.
Her help was called-for during the charity event.
Sự giúp đỡ của cô ấy đã được yêu cầu trong sự kiện từ thiện.
Ignoring safety measures is not called-for in any situation.
Bỏ qua biện pháp an toàn không được yêu cầu trong bất kỳ tình huống nào.
Is following the guidelines called-for in this particular case?
Việc tuân thủ các hướng dẫn có được yêu cầu trong trường hợp cụ thể này không?
Được dự đoán.
To be anticipated.
His behavior was called-for in that situation.
Hành vi của anh ấy đã được dự kiến trong tình huống đó.
Her reaction was not called-for during the discussion.
Phản ứng của cô ấy không được dự đoán trong cuộc thảo luận.
Was his comment called-for in the social etiquette class?
Bình luận của anh ấy có được dự đoán trong lớp bài học về phép lịch sự xã hội không?
Được mong đợi.
To be expected.
His rude behavior was not called-for during the interview.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không được mong đợi trong cuộc phỏng vấn.
Using offensive language is never called-for in a professional setting.
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm không bao giờ được mong đợi trong môi trường chuyên nghiệp.
Is shouting at someone called-for in a polite conversation?
Việc la hét vào ai đó được mong đợi trong một cuộc trò chuyện lịch sự không?
Từ "called-for" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng để chỉ một điều gì đó cần thiết hoặc thích hợp trong một tình huống cụ thể. Trong cả Anh và Mỹ, nó mang cùng một ý nghĩa, thường được dùng để mô tả hành động hoặc yêu cầu có tính xác đáng. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự đòi hỏi hoặc yêu cầu hợp lý, nhưng không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm.
Từ "called-for" có nguồn gốc từ cụm động từ "call for" trong tiếng Anh, trong đó "call" xuất phát từ tiếng Latinh "vocalis", nghĩa là "tiếng nói" hoặc "vùng gần nhất". Từ này dần phát triển ý nghĩa liên quan đến yêu cầu hoặc cần thiết trong các tình huống cụ thể. Hiện nay, "called-for" thường được sử dụng để chỉ những hành động hay phản ứng được xem là phù hợp và cần thiết trong bối cảnh nhất định.
Từ "called-for" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình hoặc bàn luận về những yêu cầu, nhu cầu của một tình huống cụ thể. Trong các bài viết hoặc phần nói, từ này được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động hoặc phản ứng là thích hợp hoặc cần thiết trong bối cảnh đang đề cập. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và văn hóa để nhấn mạnh sự cần thiết của một giải pháp hoặc phản ứng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp