Bản dịch của từ Called-up share capital trong tiếng Việt
Called-up share capital

Called-up share capital (Noun)
The called-up share capital for ABC Corp is $500,000.
Vốn cổ phần đã gọi của ABC Corp là 500.000 đô la.
Many companies do not have called-up share capital at all.
Nhiều công ty hoàn toàn không có vốn cổ phần đã gọi.
What is the called-up share capital for XYZ Ltd in 2023?
Vốn cổ phần đã gọi của XYZ Ltd vào năm 2023 là bao nhiêu?
The called-up share capital for Company X is $500,000 this year.
Vốn cổ phần được gọi của Công ty X là 500.000 đô la năm nay.
The company did not increase its called-up share capital last quarter.
Công ty đã không tăng vốn cổ phần được gọi trong quý trước.
How much is the called-up share capital for Company Y currently?
Vốn cổ phần được gọi của Công ty Y hiện tại là bao nhiêu?
The company has $500,000 in called-up share capital from investors.
Công ty có 500.000 đô la vốn cổ phần đã gọi từ nhà đầu tư.
The shareholders did not pay the called-up share capital on time.
Các cổ đông đã không thanh toán vốn cổ phần đã gọi đúng hạn.
Is the called-up share capital sufficient for new social projects?
Vốn cổ phần đã gọi có đủ cho các dự án xã hội mới không?