Bản dịch của từ Callipygian trong tiếng Việt
Callipygian

Callipygian (Adjective)
Có mông có hình dáng đẹp.
Having wellshaped buttocks.
She received compliments for her callipygian figure.
Cô ấy nhận được lời khen về hình thể callipygian của mình.
It's rare to find callipygian models in mainstream fashion magazines.
Rất hiếm khi tìm thấy các người mẫu callipygian trong các tạp chí thời trang phổ biến.
Did the IELTS examiner comment on your callipygian appearance?
Người chấm IELTS có nhận xét về ngoại hình callipygian của bạn không?
Her callipygian figure caught everyone's attention at the party.
Hình dáng callipygian của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
It's rare to find callipygian models in mainstream fashion campaigns.
Rất hiếm khi tìm thấy các người mẫu callipygian trong các chiến dịch thời trang chính thống.
Từ "callipygian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "có mông đẹp" và thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn về hình dáng cơ thể, đặc biệt là khu vực mông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong, "callipygian" chủ yếu xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh nghệ thuật. Từ này thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp hình thể từ góc nhìn thẩm mỹ và văn hóa.
Từ "callipygian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "kallipygos", được cấu thành từ "kallos" (đẹp) và "pygos" (mông). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của nó là để chỉ những người phụ nữ có hình thể quyến rũ, đặc biệt là phần mông. Sự kết hợp giữa nét đẹp và hình thể trong từ này thể hiện sự ngưỡng mộ văn hóa đối với vẻ đẹp hình thể trong lịch sử.
Từ "callipygian", nghĩa là có mông đẹp, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh thường ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và thảo luận về thẩm mỹ cơ thể. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày, từ này có thể được gặp ở một số tác phẩm văn học hay trong các cuộc trò chuyện về vẻ đẹp và thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp