Bản dịch của từ Calls trong tiếng Việt

Calls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calls (Noun)

kˈɔlz
kˈɔlz
01

Số nhiều của cuộc gọi.

Plural of call.

Ví dụ

Many calls were made during the community meeting last Saturday.

Nhiều cuộc gọi đã được thực hiện trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy trước.

The organization does not receive many calls from local residents.

Tổ chức không nhận được nhiều cuộc gọi từ cư dân địa phương.

How many calls did you receive about the charity event?

Bạn đã nhận được bao nhiêu cuộc gọi về sự kiện từ thiện?

Dạng danh từ của Calls (Noun)

SingularPlural

Call

Calls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In addition, the availability of work-related at any time can interrupt employees' personal life when they receive outside of regular work hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] These days, mobile phones allow people to answer work-related or personal at any time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The benefits of being able to answer phone all the time are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone and text messages can interrupt a person's concentration and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Calls

Không có idiom phù hợp