Bản dịch của từ Calls trong tiếng Việt
Calls

Calls (Noun)
Số nhiều của cuộc gọi.
Plural of call.
Many calls were made during the community meeting last Saturday.
Nhiều cuộc gọi đã được thực hiện trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy trước.
The organization does not receive many calls from local residents.
Tổ chức không nhận được nhiều cuộc gọi từ cư dân địa phương.
How many calls did you receive about the charity event?
Bạn đã nhận được bao nhiêu cuộc gọi về sự kiện từ thiện?
Dạng danh từ của Calls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Call | Calls |
Họ từ
Từ "calls" là danh từ số nhiều của "call", có nghĩa là các cuộc gọi hoặc lời kêu gọi. Trong tiếng Anh Mỹ, "calls" thường được dùng trong ngữ cảnh điện thoại hoặc các thông báo khẩn cấp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "calls" nhưng có thể thêm yếu tố văn hóa như cách thể hiện trong các cuộc họp hay hội thảo. Về mặt phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "l" hơn so với người Mỹ.
Từ "calls" xuất phát từ động từ "call", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceallian", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Cách phát âm và nghĩa của từ này đã trải qua nhiều biến đổi từ thời Trung cổ, khi nó thường được sử dụng để chỉ việc kêu gọi ai đó hoặc triệu tập ai đó. Ngày nay, "calls" không chỉ đơn thuần đề cập đến hành động nói chuyện qua điện thoại mà còn mở rộng đến nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, như cuộc gọi video hoặc nhắn tin. Sự mở rộng này phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách thức giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "calls" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải thực hiện hoặc mô tả các cuộc gọi điện thoại. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về giao tiếp hoặc tổ chức sự kiện. Bên ngoài IELTS, "calls" thường được sử dụng để diễn đạt các cuộc gọi trong công việc, các cuộc thảo luận hàng ngày hoặc trong bối cảnh khẩn cấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



