Bản dịch của từ Calm down trong tiếng Việt
Calm down

Calm down (Phrase)
She took a deep breath to calm down before giving her speech.
Cô ấy thở sâu để bình tĩnh trước khi phát biểu của mình.
The teacher asked the students to calm down after the fire alarm.
Giáo viên yêu cầu học sinh bình tĩnh sau cơn báo động cháy.
He tried to calm down his friend who was upset about the situation.
Anh ấy cố gắng làm dịu bạn của mình đang bực tức về tình hình.
Calm down (Verb)
After the mediation, the situation finally calmed down.
Sau phiên hòa giải, tình hình cuối cùng đã yên bình.
She tried to calm down the angry customer with a smile.
Cô ấy cố gắng làm dịu khách hàng tức giận bằng nụ cười.
The teacher asked the students to calm down before the exam.
Giáo viên yêu cầu học sinh bình tĩnh trước kỳ thi.
Cụm từ "calm down" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc chính mình trở nên bình tĩnh hơn, thường trong tình huống căng thẳng hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng thường kèm theo những ngữ cảnh trang trọng hơn. Hình thức phát âm và ý nghĩa về cơ bản giống nhau, nhưng sự nhấn mạnh và tông giọng có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Cụm từ "calm down" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "calm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calmus", mang ý nghĩa là "tĩnh lặng" hoặc "lặng yên". Từ "down" ở đây không liên quan đến chiều hướng mà thường được sử dụng để chỉ trạng thái giảm bớt. Cụm từ này được sử dụng phổ biến nhằm diễn tả hành động giúp một người hoặc tình huống trở nên bình tĩnh hơn, và sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về sự giảm bớt căng thẳng, khắc phục sự hối hả, hay lo âu trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "calm down" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc trong các buổi phỏng vấn, nơi cần thể hiện khả năng xử lý cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để khuyên nhủ người khác bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng, như tranh luận, mâu thuẫn hoặc khi đối diện với áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
