Bản dịch của từ Calmer trong tiếng Việt
Calmer

Calmer (Noun)
Meditation is a calmer for many people during stressful times.
Thiền là một phương pháp giúp nhiều người bình tĩnh trong lúc căng thẳng.
Exercise is not a calmer for everyone in social situations.
Tập thể dục không phải là một phương pháp giúp bình tĩnh cho mọi người trong tình huống xã hội.
What is the best calmer for anxiety in social gatherings?
Phương pháp nào là tốt nhất để giúp bình tĩnh khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội?
She is a calmer in our group discussions, always resolving conflicts.
Cô ấy là người làm dịu trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi, luôn giải quyết xung đột.
He is not a calmer, often escalating tensions during debates.
Anh ấy không phải là người làm dịu, thường làm leo thang căng thẳng trong các cuộc tranh luận.
Họ từ
Từ "calmer" là hình thức so sánh của tính từ "calm", mang nghĩa chỉ trạng thái yên tĩnh, bình tĩnh hơn so với một trạng thái khác. Trong tiếng Anh, "calmer" có thể được sử dụng để mô tả người hoặc vật, thể hiện sự ít căng thẳng hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều đồng ý về nghĩa và cách viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "calmer" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "calmare", có nghĩa là "làm dịu", "làm yên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "calmer", giữ nguyên nghĩa gốc. Sự chuyển tiếp ngữ nghĩa từ trạng thái yên tĩnh sang tình trạng trầm tĩnh ngày nay thể hiện rõ nét trong "calmer" - thường dùng để chỉ người hoặc tình huống mang lại cảm giác bình tĩnh và an lạc, phản ánh sự cần thiết của việc tìm kiếm sự bình yên trong đời sống con người hiện đại.
Từ "calmer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nhưng ít gặp trong bài nói và viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc môi trường, ví dụ như khi nói về cách giải tỏa căng thẳng, quản lý cảm xúc hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý học. "Calmer" thể hiện sự bình tĩnh, ổn định, thường được áp dụng trong các tình huống cần sự điều hòa cảm xúc hoặc đánh giá môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
