Bản dịch của từ Calmly trong tiếng Việt

Calmly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calmly (Adverb)

kˈɑlmli
kˈɑmli
01

Một cách bình tĩnh.

In a calm manner.

Ví dụ

She spoke calmly during the meeting.

Cô ấy nói nhẹ nhàng trong cuộc họp.

He handled the situation calmly and effectively.

Anh ấy xử lý tình huống một cách bình tĩnh và hiệu quả.

The teacher explained the topic calmly to the students.

Giáo viên giải thích chủ đề một cách nhẹ nhàng cho học sinh.

Dạng trạng từ của Calmly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Calmly

Bình tĩnh

More calmly

Điềm tĩnh hơn

Most calmly

most calmly

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calmly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calmly

Không có idiom phù hợp