Bản dịch của từ Calmly trong tiếng Việt
Calmly
Calmly (Adverb)
Một cách bình tĩnh.
In a calm manner.
She spoke calmly during the meeting.
Cô ấy nói nhẹ nhàng trong cuộc họp.
He handled the situation calmly and effectively.
Anh ấy xử lý tình huống một cách bình tĩnh và hiệu quả.
The teacher explained the topic calmly to the students.
Giáo viên giải thích chủ đề một cách nhẹ nhàng cho học sinh.
Dạng trạng từ của Calmly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Calmly Bình tĩnh | More calmly Điềm tĩnh hơn | Most calmly most calmly |
Họ từ
"Calmly" là trạng từ chỉ trạng thái thực hiện hành động một cách bình tĩnh, không lo lắng hay bối rối. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức một người đối phó với tình huống áp lực hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "calmly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự bình tĩnh trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "calmly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calmus", có nghĩa là "yên tĩnh, không dao động". "Calmus" xuất phát từ động từ "calmare", có nghĩa là làm dịu lại hoặc làm cho yên tĩnh. Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận vào thế kỷ 15, và dần dần trở thành trạng từ mô tả hành động thực hiện với sự bình tĩnh, không sốt ruột hay kích động. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự liên kết với trạng thái tinh thần ổn định và sự kiểm soát cảm xúc trong giao tiếp và hành động.
Từ "calmly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nói và Viết, để mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành động của con người. Tần suất sử dụng của từ này có thể cao trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc thái độ như trong tranh luận hoặc trình bày ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp nhẹ nhàng hoặc khi khuyến khích sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp