Bản dịch của từ Calmly trong tiếng Việt

Calmly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calmly(Adverb)

kˈɑlmli
kˈɑmli
01

Một cách bình tĩnh.

In a calm manner.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Calmly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Calmly

Bình tĩnh

More calmly

Điềm tĩnh hơn

Most calmly

most calmly

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ