Bản dịch của từ Cambrick trong tiếng Việt

Cambrick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cambrick (Noun)

kˈæmbɹɨk
kˈæmbɹɨk
01

Một loại vải nhẹ, mịn được làm từ lanh hoặc bông.

A fine, lightweight fabric made from linen or cotton.

Ví dụ

Many people prefer cambrick for summer clothing due to its breathability.

Nhiều người thích vải cambrick cho trang phục mùa hè vì độ thoáng khí.

I do not like cambrick for winter wear; it is too thin.

Tôi không thích vải cambrick cho trang phục mùa đông; nó quá mỏng.

Is cambrick suitable for formal events like weddings and parties?

Vải cambrick có phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc không?

02

Một loại vải được sử dụng cho công việc thêu.

A type of fabric used for embroidery work.

Ví dụ

Cambrick is often used in traditional Vietnamese embroidery projects.

Cambrick thường được sử dụng trong các dự án thêu truyền thống Việt Nam.

Many people do not know about cambrick fabric's importance in embroidery.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của vải cambrick trong thêu.

Is cambrick fabric available for purchase at local craft stores?

Vải cambrick có sẵn để mua tại các cửa hàng thủ công địa phương không?

03

Thường được dùng để chỉ một loại vải mỏng, mịn.

Typically used to refer to a thin, smooth cloth or textile.

Ví dụ

The artist used cambrick to create elegant tablecloths for the event.

Nghệ sĩ đã sử dụng cambrick để tạo ra những khăn trải bàn thanh lịch cho sự kiện.

Many people do not recognize cambrick as a popular fabric choice today.

Nhiều người không nhận ra cambrick là lựa chọn vải phổ biến ngày nay.

Is cambrick still used in modern fashion design for social events?

Cambrick có còn được sử dụng trong thiết kế thời trang hiện đại cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cambrick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cambrick

Không có idiom phù hợp