Bản dịch của từ Cambrick trong tiếng Việt

Cambrick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cambrick (Noun)

kˈæmbɹɨk
kˈæmbɹɨk
01

Một loại vải nhẹ, mịn được làm từ lanh hoặc bông.

A fine, lightweight fabric made from linen or cotton.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vải được sử dụng cho công việc thêu.

A type of fabric used for embroidery work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được dùng để chỉ một loại vải mỏng, mịn.

Typically used to refer to a thin, smooth cloth or textile.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cambrick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cambrick

Không có idiom phù hợp