Bản dịch của từ Cambrick trong tiếng Việt
Cambrick

Cambrick (Noun)
Many people prefer cambrick for summer clothing due to its breathability.
Nhiều người thích vải cambrick cho trang phục mùa hè vì độ thoáng khí.
I do not like cambrick for winter wear; it is too thin.
Tôi không thích vải cambrick cho trang phục mùa đông; nó quá mỏng.
Is cambrick suitable for formal events like weddings and parties?
Vải cambrick có phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc không?
Một loại vải được sử dụng cho công việc thêu.
A type of fabric used for embroidery work.
Cambrick is often used in traditional Vietnamese embroidery projects.
Cambrick thường được sử dụng trong các dự án thêu truyền thống Việt Nam.
Many people do not know about cambrick fabric's importance in embroidery.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của vải cambrick trong thêu.
Is cambrick fabric available for purchase at local craft stores?
Vải cambrick có sẵn để mua tại các cửa hàng thủ công địa phương không?
The artist used cambrick to create elegant tablecloths for the event.
Nghệ sĩ đã sử dụng cambrick để tạo ra những khăn trải bàn thanh lịch cho sự kiện.
Many people do not recognize cambrick as a popular fabric choice today.
Nhiều người không nhận ra cambrick là lựa chọn vải phổ biến ngày nay.
Is cambrick still used in modern fashion design for social events?
Cambrick có còn được sử dụng trong thiết kế thời trang hiện đại cho các sự kiện xã hội không?