Bản dịch của từ Cameo trong tiếng Việt
Cameo

Cameo (Noun)
The article included a cameo about the local charity founder.
Bài báo bao gồm một phần mô tả ngắn về người sáng lập từ thiện địa phương.
Her novel featured a cameo of the town mayor in chapter two.
Cuốn tiểu thuyết của cô có một phần mô tả ngắn về thị trưởng thị trấn trong chương hai.
The play included a cameo by a famous actor in the final act.
Vở kịch bao gồm một phần mô tả ngắn của một diễn viên nổi tiếng trong hồi cuối.
She wore a cameo necklace to the social event last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền cameo tới sự kiện xã hội tối qua.
The cameo brooch belonged to her grandmother and held sentimental value.
Cái khuyên áo cameo thuộc sở hữu của bà và có giá trị tinh thần.
The antique cameo ring was passed down through generations in the family.
Chiếc nhẫn cameo cổ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
Dạng danh từ của Cameo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cameo | Cameos |
Họ từ
Từ "cameo" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camée", chỉ một hình khắc nổi bật, thường được tạo ra từ vật liệu quý như ngọc hay đá. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "cameo" còn chỉ một vai diễn ngắn nhưng nổi bật trong phim hoặc sân khấu, thường do các diễn viên nổi tiếng đảm nhận. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn hóa đại chúng. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn nhất quán.
Từ "cameo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camaeus", có nghĩa là "khắc lên đá". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các tác phẩm nghệ thuật nhỏ được chạm khắc từ vật liệu quý như ngọc hoặc đá vôi. Qua thời gian, "cameo" đã mở rộng nghĩa để chỉ những sự xuất hiện ngắn của nhân vật nổi tiếng trong phim hoặc tác phẩm văn học. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển văn hóa, từ một hình thức nghệ thuật thể hiện sự tinh tế đến một phương thức tạo điểm nhấn trong giải trí hiện đại.
Từ "cameo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh với nghĩa là một sự xuất hiện ngắn gọn của một nhân vật nổi tiếng trong một bộ phim. Trong IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp. Trong các tình huống khác, "cameo" còn được dùng trong nghệ thuật và văn chương để chỉ sự xuất hiện tạm thời của một nhân vật hay ý tưởng trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp