Bản dịch của từ Campaigner trong tiếng Việt
Campaigner
Campaigner (Noun)
John, a campaigner, fought for veterans' rights after his service.
John, một nhà vận động, đã đấu tranh cho quyền lợi của cựu chiến binh sau khi phục vụ.
The campaigner organized events to support military families in need.
Nhà vận động đã tổ chức các sự kiện để hỗ trợ các gia đình quân nhân gặp khó khăn.
The local community honored the campaigner for his dedication to veterans.
Cộng đồng địa phương đã vinh danh nhà vận động vì sự cống hiến của ông cho các cựu chiến binh.
Người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định.
Someone with experience in a certain field.
The environmental campaigner organized a protest against deforestation.
Nhà vận động môi trường đã tổ chức một cuộc biểu tình chống nạn phá rừng.
As a human rights campaigner, she fought for equality and justice.
Là một nhà vận động nhân quyền, cô đấu tranh cho sự bình đẳng và công lý.
The anti-bullying campaigner raised awareness in schools about the issue.
Nhà vận động chống bắt nạt đã nâng cao nhận thức trong trường học về vấn đề này.
Người vận động cho một người tranh cử vào chức vụ chính trị hoặc làm việc hoặc hỗ trợ một cách có tổ chức và tích cực hướng tới một mục tiêu; một nhà hoạt động.
A person who campaigns for a person running for political office or works, or supports, in an organised and active way towards a goal; an activist.
The campaigner organized a rally to support the environmental cause.
Nhà vận động đã tổ chức một cuộc biểu tình để ủng hộ sự nghiệp môi trường.
The young campaigner canvassed for the local charity event.
Nhà vận động trẻ tuổi đã vận động cho sự kiện từ thiện ở địa phương.
As a campaigner, she worked tirelessly to promote social justice issues.
Là một nhà vận động, cô đã làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy các vấn đề công bằng xã hội.
Dạng danh từ của Campaigner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Campaigner | Campaigners |
Kết hợp từ của Campaigner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seasoned campaigner Chiến binh lão luyện | The seasoned campaigner organized a charity event for the homeless. Người tham gia chiến dịch kinh nghiệm tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Veteran campaigner Chiến binh kỳ cựu | The veteran campaigner organized a charity event for the homeless. Người chiến dịch kỳ cựu tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Tireless campaigner Người hay tranh đấu không mệt mỏi | She is a tireless campaigner for social justice causes. Cô ấy là một nhà hoạt động không mệt mỏi cho các nguyên nhân công bằng xã hội. |
Experienced campaigner Người có kinh nghiệm chiến dịch | The experienced campaigner organized a successful charity event. Người dẫn đầu kinh nghiệm đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công. |
Great campaigner Nhà chiến dịch xuất sắc | She was a great campaigner for social justice. Cô ấy là một nhà vận động xuất sắc cho công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "campaigner" được dùng để chỉ một cá nhân tham gia tích cực vào các hoạt động nhằm vận động, tuyên truyền cho một nguyên nhân, chính sách hoặc chiến dịch cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "campaigner" ở Anh thường liên quan đến các hoạt động chính trị, trong khi ở Mỹ có thể chỉ đến các chiến dịch xã hội hoặc môi trường. Từ này thường đi kèm với các động từ như "to be", "active" để thể hiện sự tham gia.
Từ "campaigner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "campagner", xuất phát từ từ Latin "campania", có nghĩa là "cánh đồng". Ban đầu từ này liên quan đến các hoạt động quân sự trên cánh đồng, và theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ những người tham gia các hoạt động có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Hiện nay, "campaigner" được sử dụng phổ biến để miêu tả những người tham gia vào các chiến dịch vận động hoặc tuyên truyền.
Từ "campaigner" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về chính trị và hoạt động xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trình bày quan điểm về các chiến dịch xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, "campaigner" cũng thường gặp trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu và thảo luận liên quan đến các phong trào xã hội hoặc vấn đề môi trường, thể hiện vai trò của những cá nhân thúc đẩy sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất