Bản dịch của từ Campaigner trong tiếng Việt

Campaigner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaigner (Noun)

kæmpˈeinɚ
kæmpˈeinɚ
01

(từ mở rộng) một cựu quân nhân.

(by extension) a military veteran.

Ví dụ

John, a campaigner, fought for veterans' rights after his service.

John, một nhà vận động, đã đấu tranh cho quyền lợi của cựu chiến binh sau khi phục vụ.

The campaigner organized events to support military families in need.

Nhà vận động đã tổ chức các sự kiện để hỗ trợ các gia đình quân nhân gặp khó khăn.

The local community honored the campaigner for his dedication to veterans.

Cộng đồng địa phương đã vinh danh nhà vận động vì sự cống hiến của ông cho các cựu chiến binh.

02

Người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định.

Someone with experience in a certain field.

Ví dụ

The environmental campaigner organized a protest against deforestation.

Nhà vận động môi trường đã tổ chức một cuộc biểu tình chống nạn phá rừng.

As a human rights campaigner, she fought for equality and justice.

Là một nhà vận động nhân quyền, cô đấu tranh cho sự bình đẳng và công lý.

The anti-bullying campaigner raised awareness in schools about the issue.

Nhà vận động chống bắt nạt đã nâng cao nhận thức trong trường học về vấn đề này.

03

Người vận động cho một người tranh cử vào chức vụ chính trị hoặc làm việc hoặc hỗ trợ một cách có tổ chức và tích cực hướng tới một mục tiêu; một nhà hoạt động.

A person who campaigns for a person running for political office or works, or supports, in an organised and active way towards a goal; an activist.

Ví dụ

The campaigner organized a rally to support the environmental cause.

Nhà vận động đã tổ chức một cuộc biểu tình để ủng hộ sự nghiệp môi trường.

The young campaigner canvassed for the local charity event.

Nhà vận động trẻ tuổi đã vận động cho sự kiện từ thiện ở địa phương.

As a campaigner, she worked tirelessly to promote social justice issues.

Là một nhà vận động, cô đã làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy các vấn đề công bằng xã hội.

Dạng danh từ của Campaigner (Noun)

SingularPlural

Campaigner

Campaigners

Kết hợp từ của Campaigner (Noun)

CollocationVí dụ

Seasoned campaigner

Chiến binh lão luyện

The seasoned campaigner organized a charity event for the homeless.

Người tham gia chiến dịch kinh nghiệm tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Veteran campaigner

Chiến binh kỳ cựu

The veteran campaigner organized a charity event for the homeless.

Người chiến dịch kỳ cựu tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Tireless campaigner

Người hay tranh đấu không mệt mỏi

She is a tireless campaigner for social justice causes.

Cô ấy là một nhà hoạt động không mệt mỏi cho các nguyên nhân công bằng xã hội.

Experienced campaigner

Người có kinh nghiệm chiến dịch

The experienced campaigner organized a successful charity event.

Người dẫn đầu kinh nghiệm đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

Great campaigner

Nhà chiến dịch xuất sắc

She was a great campaigner for social justice.

Cô ấy là một nhà vận động xuất sắc cho công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Campaigner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Besides, they can use their popularity to promote environmental and help charity organizations get more support from philanthropists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational subsidizing healthier food options, and supporting fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when launching new advertising [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Campaigner

Không có idiom phù hợp