Bản dịch của từ Camping trong tiếng Việt

Camping

Verb

Camping (Verb)

kˈæmpɪŋ
kˈæmpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của trại

Present participle and gerund of camp

Ví dụ

Camping in national parks is a popular outdoor activity.

Cắm trại ở các công viên quốc gia là một hoạt động ngoại trời phổ biến.

We enjoy camping near the lake during the summer holidays.

Chúng tôi thích cắm trại gần hồ trong kỳ nghỉ hè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camping

Không có idiom phù hợp