Bản dịch của từ Camping ground trong tiếng Việt

Camping ground

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camping ground (Noun)

ˈkæm.pɪŋˈɡraʊnd
ˈkæm.pɪŋˈɡraʊnd
01

Một khu vực hoặc địa điểm được trang bị để mọi người cắm trại, đặc biệt là có lều hoặc xe rv.

An area or place equipped for people to camp in especially with tents or rvs.

Ví dụ

The camping ground at Lake Tahoe was very crowded last summer.

Khu cắm trại ở Hồ Tahoe rất đông đúc mùa hè vừa qua.

The camping ground does not allow campfires due to fire hazards.

Khu cắm trại không cho phép lửa trại do nguy cơ cháy.

Is the camping ground near the beach open this weekend?

Khu cắm trại gần bãi biển có mở cửa cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camping ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camping ground

Không có idiom phù hợp