Bản dịch của từ Camping ground trong tiếng Việt
Camping ground

Camping ground (Noun)
Một khu vực hoặc địa điểm được trang bị để mọi người cắm trại, đặc biệt là có lều hoặc xe rv.
An area or place equipped for people to camp in especially with tents or rvs.
The camping ground at Lake Tahoe was very crowded last summer.
Khu cắm trại ở Hồ Tahoe rất đông đúc mùa hè vừa qua.
The camping ground does not allow campfires due to fire hazards.
Khu cắm trại không cho phép lửa trại do nguy cơ cháy.
Is the camping ground near the beach open this weekend?
Khu cắm trại gần bãi biển có mở cửa cuối tuần này không?
"Camping ground" là một thuật ngữ chỉ khu vực được thiết kế hoặc cho phép người sử dụng để cắm trại. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hoạt động ngoài trời, nơi người ta có thể dựng lều, cắm trại và tham gia các hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "campsite", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "campground". Dù có sự khác biệt về âm thanh và cách viết, cả hai đều mang nghĩa giống nhau và thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn du lịch và hoạt động ngoại trời.
Từ "camping ground" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campus", nghĩa là "cánh đồng" hoặc "vùng đất mở". "Camping" bắt nguồn từ "camp", một từ diễn tả việc thiết lập một trại tạm thời, thường liên quan đến quân đội. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi hoạt động cắm trại trở nên phổ biến trong giới dân du lịch. Ngày nay, "camping ground" chỉ định một khu vực quy định cho việc cắm trại, phản ánh sự kết nối giữa hoạt động giải trí và việc sử dụng không gian tự nhiên.
"Camping ground" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các hoạt động ngoài trời và du lịch. Cụm từ này có tần suất trung bình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa điểm cắm trại hoặc các loại hình giải trí vùng ngoài thiên nhiên. Trong đời sống hàng ngày, "camping ground" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về du lịch, hội thảo về bảo tồn thiên nhiên, và các hoạt động ngoài trời, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng tới các hoạt động ngoài trời giữa giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp