Bản dịch của từ Campus trong tiếng Việt
Campus

Campus (Noun Countable)
Khuôn viên trường học.
Campus.
John enjoys hanging out with friends on campus after classes.
John thích đi chơi với bạn bè trong khuôn viên trường sau giờ học.
The campus library is a popular spot for students to study together.
Thư viện trong khuôn viên trường là địa điểm nổi tiếng để sinh viên học cùng nhau.
The campus cafeteria serves a variety of delicious meals to students.
Nhà ăn trong khuôn viên trường phục vụ nhiều bữa ăn ngon cho sinh viên.
Kết hợp từ của Campus (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
College campus Khuôn viên trường đại học | Students often gather at the college campus for social events. Sinh viên thường tập trung tại khuôn viên trường đại học để tham gia sự kiện xã hội. |
School campus Cơ sở trường học | Students enjoy picnics on the school campus. Học sinh thích dã ngoại trên khuôn viên trường. |
University campus Khuôn viên trường đại học | The university campus is bustling with students during lunchtime. Khuôn viên trường đại học rộn ràng với sinh viên vào giờ trưa. |
Main campus Khuôn viên chính | The main campus hosts various social events throughout the year. Trường chính tổ chức nhiều sự kiện xã hội trong năm. |
Corporate campus Khu đô thị doanh nghiệp | The corporate campus hosted a charity event for the community. Khu đô thị doanh nghiệp tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "campus" chỉ một khu vực đất đai thuộc về một trường học, đặc biệt là trường đại học, nơi diễn ra các hoạt động học tập, nghiên cứu và xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, "campus" thường chỉ đến một môi trường học tập rộng lớn hơn với các tiện nghi hiện đại hơn so với Anh. Người Anh có thể nhấn mạnh sự gắn kết với lịch sử và truyền thống trong khi bản Mỹ thường nhấn mạnh sự hiện đại và đổi mới.
Từ "campus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "cánh đồng" hoặc "không gian mở". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến một khu vực ngoài trời rộng lớn, thường là nơi diễn ra các hoạt động xã hội. Với thời gian, "campus" đã được chuyển nghĩa để chỉ khuôn viên trường học, nơi tập trung các tòa nhà học thuật và hoạt động sinh viên. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa không gian vật lý và sự giáo dục.
Từ "campus" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các đoạn văn liên quan đến giáo dục và cuộc sống sinh viên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về môi trường học tập và các hoạt động tại trường. Từ "campus" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống thường nhật liên quan đến các sự kiện, hội thảo hoặc hoạt động ngoại khóa diễn ra trong khuôn viên trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



