Bản dịch của từ Can do trong tiếng Việt
Can do

Can do (Verb)
She can do a backflip effortlessly.
Cô ấy có thể làm một động tác lật ngược một cách dễ dàng.
He can do complex math calculations in his head.
Anh ấy có thể thực hiện các phép tính toán phức tạp trong đầu mình.
They can do amazing dance routines together.
Họ có thể thực hiện các bài nhảy tuyệt vời cùng nhau.
She can do a backflip in gymnastics class.
Cô ấy có thể làm một cú lộn ngược trong lớp thể dục.
He can do magic tricks at the community talent show.
Anh ấy có thể làm các màn ảo thuật trong chương trình tài năng cộng đồng.
Can do (Phrase)
She can do a great job in organizing community events.
Cô ấy có thể làm một công việc tuyệt vời trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
He can do volunteer work at the local shelter.
Anh ấy có thể tham gia làm công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
They can do fundraising to support local charities.
Họ có thể tổ chức gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She can do a great job organizing community events.
Cô ấy có thể làm một công việc tuyệt vời tổ chức sự kiện cộng đồng.
They can do volunteer work at local shelters.
Họ có thể làm công việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
Cụm từ "can do" trong tiếng Anh diễn tả khả năng hoặc sự sẵn sàng thực hiện một việc gì đó, thường nhấn mạnh tinh thần tích cực và thái độ chủ động. Trong tiếng Anh Anh (British English), "can do" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ở tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù nghĩa tương tự nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh sử dụng khác nhau, ví dụ trong các cuộc họp hay văn phòng. Một số phiên bản của cụm từ này có thể là "can-do attitude", thể hiện sự lạc quan và tận tâm trong công việc.
Cụm từ "can do" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh ý niệm về khả năng và quyết tâm thực hiện một nhiệm vụ. Từ "can" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kunnan", nghĩa là "có khả năng". Kết hợp với "do", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "don", nghĩa là "thực hiện", cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện tinh thần trách nhiệm và động lực trong việc hoàn thành công việc. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn nói và văn viết hiện nay thể hiện sức mạnh của thái độ chủ động trong công việc.
Cụm từ "can do" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong bối cảnh mô tả thái độ tích cực và khả năng thực hiện nhiệm vụ. Cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, công việc nhóm, và khi bàn về tinh thần trách nhiệm, biểu thị sự sẵn lòng và khả năng đáp ứng yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



