Bản dịch của từ Canals trong tiếng Việt

Canals

Noun [U/C] Noun [C]

Canals (Noun)

kənˈælz
kənˈælz
01

Một kênh dẫn nước nhân tạo.

A manmade channel for water.

Ví dụ

The city canals in Venice are popular tourist attractions.

Các kênh thành phố ở Venice là điểm thu hút du khách phổ biến.

Pollution in the canals affects the local ecosystem negatively.

Ô nhiễm trong các kênh ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương.

Are there any historical canals in your hometown?

Có bao nhiêu kênh lịch sử ở quê hương của bạn?

02

Một cấu trúc hình ống trong cơ thể, chẳng hạn như ống tiêu hóa.

A tubular structure in the body such as the digestive canal.

Ví dụ

The city's canals are popular tourist attractions.

Các kênh của thành phố là điểm thu hút du khách phổ biến.

Pollution has impacted the cleanliness of the canals.

Ô nhiễm đã ảnh hưởng đến sự sạch sẽ của các kênh.

Are the canals in Amsterdam famous for their scenic beauty?

Các kênh ở Amsterdam có nổi tiếng với cảnh đẹp của họ không?

03

Một kênh truyền thông hoặc vận chuyển.

A channel for communication or transportation.

Ví dụ

Many cities have canals that are used for transportation.

Nhiều thành phố có các kênh đào được sử dụng cho việc vận chuyển.

Some countries lack canals for efficient communication networks.

Một số quốc gia thiếu các kênh đào cho mạng lưới giao thông hiệu quả.

Are canals important for urban development and connectivity?

Các kênh đào có quan trọng cho phát triển đô thị và kết nối không?

Dạng danh từ của Canals (Noun)

SingularPlural

Canal

Canals

Canals (Noun Countable)

kənˈælz
kənˈælz
01

Một tuyến đường thủy nhân tạo được xây dựng để điều hướng hoặc tưới tiêu.

An artificial waterway built for navigation or irrigation.

Ví dụ

The city's canals are popular tourist attractions.

Các kênh của thành phố là điểm du lịch phổ biến.

There are no canals in this rural area.

Không có kênh nào ở khu vực nông thôn này.

Are there any historic canals near the university campus?

Có kênh nào lịch sử gần khuôn viên trường đại học không?

02

Một tuyến đường thủy cụ thể kết nối hai vùng nước lớn hơn.

A specific waterway that connects two larger bodies of water.

Ví dụ

The Panama Canal is an important waterway for global trade.

Con kênh Panama là một tuyến đường nước quan trọng cho thương mại toàn cầu.

There are not many canals in the rural areas of Vietnam.

Không có nhiều con kênh ở các khu vực nông thôn của Việt Nam.

Are there any historic canals that you can visit in Venice?

Có những con kênh lịch sử nào mà bạn có thể thăm ở Venice không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canals

Không có idiom phù hợp