Bản dịch của từ Canape trong tiếng Việt
Canape

Canape (Noun)
She served delicious canapes at her elegant dinner party.
Cô ấy đã phục vụ các món canape ngon tại bữa tiệc tối đẹp.
They didn't enjoy the canapes because they were vegetarians.
Họ không thích món canape vì họ là người ăn chay.
Did you try the canapes at the networking event last night?
Bạn đã thử món canape tại sự kiện giao lưu vào tối qua chưa?
Họ từ
Từ "canape" chỉ một món ăn nhẹ, thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội, bao gồm một miếng bánh nhỏ hoặc bánh quy, trên đó có lớp thực phẩm như thịt, pho mát hoặc rau. Trong tiếng Anh, "canapé" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, mặc dù có thể phát âm khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm 'c' có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, còn ở Mỹ, âm này thường rõ ràng hơn. Từ này không có biến thể khác nhau về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng từ trong ngữ cảnh xã hội ở từng quốc gia.
Từ "canape" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "canapé", có nghĩa là "ghế sofa". Rễ Latin của từ này là "canna", nghĩa là "ống", ám chỉ đến hình thức mảnh mai như một cái ghế. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được chuyển nghĩa để chỉ món khai vị được phục vụ trên một lát bánh mì hoặc bánh quy, tương tự như cách một người ngồi trên ghế sofa. Sự liên hệ giữa hình thức và nội dung vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực.
Từ "canape" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tần suất xuất hiện thực phẩm thường ít hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc sự kiện tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, "canape" thường được sử dụng để chỉ một loại món ăn nhẹ trong các buổi tiệc, hội nghị, hoặc sự kiện trang trọng, góp phần tạo không khí sang trọng và thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp