Bản dịch của từ Canapé trong tiếng Việt

Canapé

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canapé (Noun)

kˈɑnəpˌeɪ
kˈɑnəpˌeɪ
01

Một miếng bánh mì hoặc bánh ngọt nhỏ có nhân mặn, dùng kèm đồ uống trong các buổi chiêu đãi hoặc các bữa tiệc trang trọng.

A small piece of bread or pastry with a savoury topping served with drinks at receptions or formal parties.

Ví dụ

At the wedding, they served delicious canapés with shrimp and avocado.

Tại đám cưới, họ phục vụ những món canapé ngon với tôm và bơ.

The guests did not enjoy the canapés at the corporate event.

Khách mời không thích món canapé tại sự kiện công ty.

Are the canapés made with cheese or vegetables at the party?

Món canapé được làm với phô mai hay rau tại bữa tiệc?

02

Một chiếc ghế sofa cổ trang trí kiểu pháp.

A decorative french antique sofa.

Ví dụ

The ornate canapé was the centerpiece at Sarah's wedding reception.

Chiếc canapé trang trí là điểm nhấn tại tiệc cưới của Sarah.

The guests did not sit on the delicate canapé during the event.

Các khách mời đã không ngồi lên chiếc canapé tinh xảo trong sự kiện.

Did you see the vintage canapé at the charity gala last week?

Bạn có thấy chiếc canapé cổ điển tại buổi tiệc từ thiện tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canapé cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canapé

Không có idiom phù hợp