Bản dịch của từ Canapé trong tiếng Việt
Canapé
Canapé (Noun)
At the wedding, they served delicious canapés with shrimp and avocado.
Tại đám cưới, họ phục vụ những món canapé ngon với tôm và bơ.
The guests did not enjoy the canapés at the corporate event.
Khách mời không thích món canapé tại sự kiện công ty.
Are the canapés made with cheese or vegetables at the party?
Món canapé được làm với phô mai hay rau tại bữa tiệc?
Một chiếc ghế sofa cổ trang trí kiểu pháp.
The ornate canapé was the centerpiece at Sarah's wedding reception.
Chiếc canapé trang trí là điểm nhấn tại tiệc cưới của Sarah.
The guests did not sit on the delicate canapé during the event.
Các khách mời đã không ngồi lên chiếc canapé tinh xảo trong sự kiện.
Did you see the vintage canapé at the charity gala last week?
Bạn có thấy chiếc canapé cổ điển tại buổi tiệc từ thiện tuần trước không?