Bản dịch của từ Canapé trong tiếng Việt
Canapé

Canapé (Noun)
At the wedding, they served delicious canapés with shrimp and avocado.
Tại đám cưới, họ phục vụ những món canapé ngon với tôm và bơ.
The guests did not enjoy the canapés at the corporate event.
Khách mời không thích món canapé tại sự kiện công ty.
Are the canapés made with cheese or vegetables at the party?
Món canapé được làm với phô mai hay rau tại bữa tiệc?
Một chiếc ghế sofa cổ trang trí kiểu pháp.
The ornate canapé was the centerpiece at Sarah's wedding reception.
Chiếc canapé trang trí là điểm nhấn tại tiệc cưới của Sarah.
The guests did not sit on the delicate canapé during the event.
Các khách mời đã không ngồi lên chiếc canapé tinh xảo trong sự kiện.
Did you see the vintage canapé at the charity gala last week?
Bạn có thấy chiếc canapé cổ điển tại buổi tiệc từ thiện tuần trước không?
Canapé là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại món ăn nhẹ được phục vụ trong các bữa tiệc hay sự kiện. Đặc trưng của canapé là một miếng bánh nhỏ hoặc đế giòn, thường được phủ lên bằng các thành phần như thịt, cá, phô mai hoặc rau củ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc viết về ẩm thực.
Từ “canapé” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ từ “canape” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “giường” hay “ưỡn người”. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về một loại bánh nhỏ được phục vụ trên đĩa, tượng trưng cho sự sang trọng và phục vụ trong các buổi tiệc tùng. Hiện nay, “canapé” chỉ đến những miếng bánh nhỏ có nhân trang trí, phản ánh sự tinh tế và nghệ thuật ẩm thực trong các bữa tiệc.
Từ "canapé" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các cuộc tiếp đãi và buổi tiệc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Speaking và Writing khi thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng trong Reading và Listening là thấp hơn, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến lĩnh vực ẩm thực, phân tích bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội trong đó món ăn này được phục vụ.