Bản dịch của từ Canasta trong tiếng Việt
Canasta
Noun [U/C]
Canasta (Noun)
kənˈæstə
kənˈæstə
Ví dụ
She enjoys playing canasta with her friends every weekend.
Cô ấy thích chơi canasta với bạn bè mỗi cuối tuần.
The elderly couple won the canasta tournament at the community center.
Cặp vợ chồng già đã chiến thắng giải đấu canasta tại trung tâm cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canasta
Không có idiom phù hợp