Bản dịch của từ Canasta trong tiếng Việt
Canasta

Canasta (Noun)
She enjoys playing canasta with her friends every weekend.
Cô ấy thích chơi canasta với bạn bè mỗi cuối tuần.
The elderly couple won the canasta tournament at the community center.
Cặp vợ chồng già đã chiến thắng giải đấu canasta tại trung tâm cộng đồng.
In canasta, players aim to create sets of cards for points.
Trong canasta, người chơi cố gắng tạo ra bộ bài để tính điểm.
Họ từ
Canasta là một trò chơi bài thuộc loại trò chơi đánh bài mang tính chiến thuật, phổ biến từ những năm 1940. Trò chơi thường được chơi với hai bộ bài tiêu chuẩn, và mục tiêu là tạo ra các "canastas", tức là nhóm bảy lá bài cùng loại. Trong tiếng Anh, từ "canasta" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này thường được phát âm mạnh mẽ hơn với âm nhấn rõ ràng hơn so với phiên bản Anh.
Từ "canasta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, với nghĩa là "giỏ" hay "rổ". Nó xuất phát từ từ Latin "canasta", được sử dụng để chỉ một dụng cụ chứa đựng. Trò chơi bài canasta, phát triển vào giữa thế kỷ 20, mang theo ý nghĩa về sự thu thập và tổ chức các quân bài, tương tự như chức năng của một giỏ đựng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh không chỉ về trò chơi mà còn về sự kết nối và tương tác xã hội.
Canasta là một thuật ngữ chỉ trò chơi bài, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi và giải trí. Canasta được sử dụng phổ biến trong các cuộc gặp gỡ xã hội hoặc hoạt động gia đình, nơi mà người chơi tham gia để giải trí và giao lưu. Từ này chủ yếu xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày hơn là trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp