Bản dịch của từ Canasta trong tiếng Việt

Canasta

Noun [U/C]

Canasta (Noun)

kənˈæstə
kənˈæstə
01

Một trò chơi bài giống như bài rummy, sử dụng hai gói. nó thường được chơi bởi hai cặp đối tác và mục đích là thu thập các bộ (hoặc ghép) thẻ.

A card game resembling rummy, using two packs. it is usually played by two pairs of partners, and the aim is to collect sets (or melds) of cards.

Ví dụ

She enjoys playing canasta with her friends every weekend.

Cô ấy thích chơi canasta với bạn bè mỗi cuối tuần.

The elderly couple won the canasta tournament at the community center.

Cặp vợ chồng già đã chiến thắng giải đấu canasta tại trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canasta

Không có idiom phù hợp