Bản dịch của từ Cancelled out trong tiếng Việt
Cancelled out

Cancelled out (Verb)
The concert was cancelled out due to heavy rain in New York.
Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do mưa lớn ở New York.
The organizers did not cancelled out the festival despite the bad weather.
Ban tổ chức đã không hủy bỏ lễ hội mặc dù thời tiết xấu.
Why was the community meeting cancelled out last week in Chicago?
Tại sao cuộc họp cộng đồng lại bị hủy bỏ tuần trước ở Chicago?
Thuật ngữ "cancelled out" diễn tả hành động làm mất tác dụng hoặc phủ nhận tác động của một yếu tố hay sự kiện nào đó. Ở dạng động từ, "cancel" (hủy bỏ) được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "cancelled" (đã hủy) tại Anh thường được viết với hai chữ "l", trong khi ở Mỹ chỉ sử dụng một chữ "l" (canceled). Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách dùng trong câu nhưng phản ánh sự phong phú trong chính tả của hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "cancelled out" bắt nguồn từ động từ Latin "cancellare", có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "xóa sổ". Từ "cancellare" được cấu thành từ "cancellus", nghĩa là "rào chắn" hoặc "khung", phản ánh việc ngăn chặn hay xóa bỏ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cancelled out" diễn tả hành động làm mất hiệu lực hoặc làm trung hòa một yếu tố nào đó, thường sử dụng trong toán học, vật lý và ngôn ngữ hàng ngày nhằm thể hiện sự đối lập hoặc sự loại trừ lẫn nhau.
Cụm từ "cancelled out" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luận văn, đặc biệt là khi phân tích các yếu tố tác động hoặc loại bỏ ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong toán học, khoa học và kinh tế để diễn tả sự triệt tiêu hoặc tương tác trái ngược giữa các lực hoặc yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp