Bản dịch của từ Cancelled out trong tiếng Việt

Cancelled out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancelled out (Verb)

kˈænsəld ˈaʊt
kˈænsəld ˈaʊt
01

Quyết định hoặc thông báo rằng (một sự kiện được sắp xếp hoặc lên kế hoạch) sẽ không diễn ra.

Decide or announce that an arranged or planned event will not take place.

Ví dụ

The concert was cancelled out due to heavy rain in New York.

Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do mưa lớn ở New York.

The organizers did not cancelled out the festival despite the bad weather.

Ban tổ chức đã không hủy bỏ lễ hội mặc dù thời tiết xấu.

Why was the community meeting cancelled out last week in Chicago?

Tại sao cuộc họp cộng đồng lại bị hủy bỏ tuần trước ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancelled out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancelled out

Không có idiom phù hợp