Bản dịch của từ Cancer vaccine trong tiếng Việt

Cancer vaccine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancer vaccine (Noun)

kˈænsɚ vˌæksˈin
kˈænsɚ vˌæksˈin
01

Một chất được thiết kế để kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư.

A substance that is designed to stimulate the body’s immune response against cancer cells.

Ví dụ

The cancer vaccine helped many patients recover from their illness last year.

Vaccine ung thư đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi bệnh năm ngoái.

The cancer vaccine did not receive enough funding for further research.

Vaccine ung thư đã không nhận đủ kinh phí cho nghiên cứu thêm.

Will the cancer vaccine be available to everyone in our community?

Liệu vaccine ung thư có sẵn cho mọi người trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một phương pháp phòng ngừa nhằm giảm tỷ lệ mắc ung thư bằng cách tạo ra miễn dịch.

A prevention method aimed at reducing the incidence of cancer by inducing immunity.

Ví dụ

The cancer vaccine will help reduce cases in our community significantly.

Vaccine ung thư sẽ giúp giảm đáng kể số ca trong cộng đồng chúng ta.

Many people do not trust the cancer vaccine for various reasons.

Nhiều người không tin tưởng vaccine ung thư vì nhiều lý do.

Is the cancer vaccine available for everyone in the city?

Vaccine ung thư có sẵn cho mọi người trong thành phố không?

03

Một hình thức liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ miễn dịch của chính người bệnh để chống lại ung thư.

A form of immunotherapy that uses a person's own immune system to fight cancer.

Ví dụ

The cancer vaccine helps many patients recover from their illness.

Vaccine ung thư giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi bệnh.

The cancer vaccine does not guarantee complete recovery for everyone.

Vaccine ung thư không đảm bảo hồi phục hoàn toàn cho mọi người.

How effective is the cancer vaccine for treating different cancer types?

Vaccine ung thư hiệu quả như thế nào trong việc điều trị các loại ung thư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancer vaccine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancer vaccine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.