Bản dịch của từ Cancer vaccine trong tiếng Việt
Cancer vaccine

Cancer vaccine (Noun)
The cancer vaccine helped many patients recover from their illness last year.
Vaccine ung thư đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi bệnh năm ngoái.
The cancer vaccine did not receive enough funding for further research.
Vaccine ung thư đã không nhận đủ kinh phí cho nghiên cứu thêm.
Will the cancer vaccine be available to everyone in our community?
Liệu vaccine ung thư có sẵn cho mọi người trong cộng đồng chúng ta không?
The cancer vaccine will help reduce cases in our community significantly.
Vaccine ung thư sẽ giúp giảm đáng kể số ca trong cộng đồng chúng ta.
Many people do not trust the cancer vaccine for various reasons.
Nhiều người không tin tưởng vaccine ung thư vì nhiều lý do.
Is the cancer vaccine available for everyone in the city?
Vaccine ung thư có sẵn cho mọi người trong thành phố không?
The cancer vaccine helps many patients recover from their illness.
Vaccine ung thư giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi bệnh.
The cancer vaccine does not guarantee complete recovery for everyone.
Vaccine ung thư không đảm bảo hồi phục hoàn toàn cho mọi người.
How effective is the cancer vaccine for treating different cancer types?
Vaccine ung thư hiệu quả như thế nào trong việc điều trị các loại ung thư?