Bản dịch của từ Candied trong tiếng Việt
Candied

Candied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẹo.
Simple past and past participle of candy.
She candied the apples for the bake sale.
Cô ấy đã làm kẹo táo cho buổi bán hàng nướng.
He didn't candied the fruits due to lack of time.
Anh ấy không làm kẹo trái cây vì thiếu thời gian.
Did they candied the nuts for the party last night?
Họ đã làm kẹo hạt dẻ cho bữa tiệc tối qua chưa?
Dạng động từ của Candied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candying |
Họ từ
"Candied" (tính từ) chỉ các loại thực phẩm, đặc biệt là trái cây, được chế biến bằng cách ngâm trong dung dịch đường và sau đó có thể được sấy khô. Quá trình này giúp gia tăng hương vị ngọt ngào và bảo quản thực phẩm lâu dài. Trong tiếng Anh, "candied" sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng qua các vùng miền.
Từ "candied" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "candidus", có nghĩa là "trắng" hoặc "sáng". Từ này phát triển qua tiếng Pháp "candir", mang nghĩa "chế biến bằng đường". Việc làm cho thực phẩm trở nên ngọt bằng cách ngâm trong đường đã trở thành một phương pháp bảo quản và tạo hương vị đặc biệt. Hiện nay, "candied" chỉ việc thực phẩm đã được chế biến bằng đường, thường để làm tăng độ ngọt và kéo dài thời gian bảo quản.
Từ "candied" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc chế biến thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây hoặc hạt được chế biến bằng cách phủ đường, thường gặp trong ẩm thực hoặc bếp núc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản ẩm thực hoặc khi thảo luận về món ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

