Bản dịch của từ Candle follower trong tiếng Việt
Candle follower
Noun [U/C]

Candle follower (Noun)
kˈændəl fˈɑloʊɚ
kˈændəl fˈɑloʊɚ
01
Người tham gia diễu hành theo ánh nến, thường trong bối cảnh tôn giáo.
A person who follows a candlelight procession, typically in a religious context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Người thắp nến cho các lễ hội, như lễ kỷ niệm hoặc tưởng niệm.
An individual who lights candles for various occasions, such as ceremonies or vigils.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại đèn hoặc đồ trang trí giống như giá nến.
A type of light fixture or decorative item resembling a candle holder.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Candle follower
Không có idiom phù hợp