Bản dịch của từ Candlelit trong tiếng Việt

Candlelit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candlelit (Adjective)

kˈændəlɨt
kˈændəlɨt
01

Thắp sáng bằng nến hoặc nến.

Lit by a candle or candles.

Ví dụ

The candlelit dinner created a romantic atmosphere.

Bữa tối ánh nến tạo không khí lãng mạn.

The candlelit vigil was held in memory of the victims.

Nghi thức ánh nến được tổ chức để tưởng nhớ nạn nhân.

The room was beautifully candlelit for the social event.

Phòng được trang trí ánh nến đẹp cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candlelit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candlelit

Không có idiom phù hợp