Bản dịch của từ Candlelit trong tiếng Việt
Candlelit

Candlelit (Adjective)
Thắp sáng bằng nến hoặc nến.
Lit by a candle or candles.
The candlelit dinner created a romantic atmosphere.
Bữa tối ánh nến tạo không khí lãng mạn.
The candlelit vigil was held in memory of the victims.
Nghi thức ánh nến được tổ chức để tưởng nhớ nạn nhân.
The room was beautifully candlelit for the social event.
Phòng được trang trí ánh nến đẹp cho sự kiện xã hội.
Từ "candlelit" (đèn nến) được sử dụng để mô tả một không gian hoặc thời điểm được chiếu sáng bằng ánh sáng từ nến, thường mang lại bầu không khí ấm áp và lãng mạn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, "candlelit" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để gợi lên cảm xúc hoặc hình ảnh liên quan đến sự yên tĩnh và sự sang trọng của ánh sáng tự nhiên.
Từ "candlelit" được hình thành từ hai thành phần: "candle" (nến) và "lit" (được thắp sáng). "Candle" có nguồn gốc từ từ Latin "candela", nghĩa là "nến", liên quan đến ánh sáng và sự chiếu sáng. "Lit" xuất phát từ động từ "light" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leuht" và tiếng Proto-Germanic "*leukhw-", cũng có nghĩa là ánh sáng. Sự kết hợp này không chỉ nhấn mạnh ánh sáng dịu dàng, ấm áp của nến mà còn phản ánh bầu không khí lãng mạn, yên bình, qua đó mở rộng ý nghĩa và ứng dụng trong văn chương và nghệ thuật hiện đại.
Từ "candlelit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi miêu tả bầu không khí hoặc cảnh vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gặp trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật hoặc việc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, "candlelit" thường được sử dụng để chỉ những tình huống lãng mạn hoặc cổ điển, như bữa tối dưới ánh nến, tạo ra không khí ấm áp và thân mật.